nao oriente tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao oriente tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao oriente trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao oriente tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao oriente tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao oriente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao oriente tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao oriente tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {orient} (the orient) phương đông, nước ánh (của ngọc trai), ngọc trai (loại quý nhất), (thơ ca) hướng đông, (thơ ca) (thuộc) phương đông, óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến), (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...), xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông, chôn (người chết cho chân quay về phía đông), định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông

Thuật ngữ liên quan tới nao oriente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao oriente trong tiếng Bồ Đào Nha

nao oriente có nghĩa là: {orient} (the orient) phương đông, nước ánh (của ngọc trai), ngọc trai (loại quý nhất), (thơ ca) hướng đông, (thơ ca) (thuộc) phương đông, óng ánh; quý giá (đá quý, ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến), (nghĩa bóng) đang mọc, đang lên (mặt trời...), xây (nhà, nhà thờ...) quay về phía đông, chôn (người chết cho chân quay về phía đông), định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông

Đây là cách dùng nao oriente tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao oriente tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{orient} (the orient) phương đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước ánh (của ngọc trai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọc trai (loại quý nhất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) hướng đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) (thuộc) phương đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
óng ánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quý giá (đá quý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọc trai trước kia mang từ phương đông đến) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) đang mọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang lên (mặt trời...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây (nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà thờ...) quay về phía đông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn (người chết cho chân quay về phía đông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay về hướng đông