nao penetres tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao penetres tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao penetres trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao penetres tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao penetres tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao penetres

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao penetres tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao penetres tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {getin}
  • {penetrate} thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...), làm thấm nhuần, (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, (+ into) thâm nhập, lọt vào, (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua, thấu vào, thấm vào

Thuật ngữ liên quan tới nao penetres

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao penetres trong tiếng Bồ Đào Nha

nao penetres có nghĩa là: {getin} {penetrate} thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua (màn đêm...), làm thấm nhuần, (nghĩa bóng) nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, (+ into) thâm nhập, lọt vào, (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua, thấu vào, thấm vào

Đây là cách dùng nao penetres tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao penetres tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{getin} {penetrate} thâm nhập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lọt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn xuyên qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm thủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuyên qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn xuyên qua (màn đêm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thấm nhuần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nhìn thấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấu suốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu thấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ into) thâm nhập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lọt vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
through) xuyên đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuyên qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm vào