nao percutam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao percutam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao percutam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao percutam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao percutam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao percutam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao percutam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao percutam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {hit} đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...), tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê, (+ at) nhằm đánh, (+ against, upon) vấp phải, va trúng, (+ on, upon) tìm ra, vớ được, nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in, đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi, (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh), (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu, đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau, đoán trúng, nói đúng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất, rơi xuống đất, (xem) silk, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường, đi chơi, đi du lịch
  • {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng), bị thất bại, bị đánh bại, (sân khấu) bị khán giả chê, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ, đập, đánh, va đụng, (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt, gõ (cửa), (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng), đánh liên hồi, gõ liên hồi, hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai), đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ, va phải, đụng phải, tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai), (từ lóng) uống, đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...), đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...), gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá), (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...), dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở), (thông tục) hạ (giá...), đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên, nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc, giải quyết nhanh, làm mau, rút bớt, bớt đi, (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì), (từ lóng) chết, gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra, (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh), đánh gục, đánh bại (kẻ địch), (thông tục) làm vội (một kế hoạch...), tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau, đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua, đánh bay lên, đánh tốc lên, gõ cửa đánh thức (ai) dậy, làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì), làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang, (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm), (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...), (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng, đánh ai ngã lăn quay, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người
  • {strike} đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt (thùng khi đong thóc...), xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình (công), tính lấy (số trung bình), làm thăng bằng (cái cân), lấy (điệu bộ...), (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn), dỡ (lều), đánh, nhằm đánh, gõ, đánh, điểm, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu (cá), đâm rễ (cây), tấn công, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi), lao vụt đi (người bơi...), nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...), xuyên qua, thấm qua, (xem) dumb, (xem) home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen (với ai), cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, (xem) iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ), sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)

Thuật ngữ liên quan tới nao percutam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao percutam trong tiếng Bồ Đào Nha

nao percutam có nghĩa là: {hit} đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...), tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê, (+ at) nhằm đánh, (+ against, upon) vấp phải, va trúng, (+ on, upon) tìm ra, vớ được, nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in, đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi, (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh), (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu, đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau, đoán trúng, nói đúng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất, rơi xuống đất, (xem) silk, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường, đi chơi, đi du lịch {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ (cửa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng), bị thất bại, bị đánh bại, (sân khấu) bị khán giả chê, (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ, đập, đánh, va đụng, (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt, gõ (cửa), (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng), đánh liên hồi, gõ liên hồi, hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai), đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ, va phải, đụng phải, tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai), (từ lóng) uống, đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...), đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...), gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá), (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...), dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở), (thông tục) hạ (giá...), đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên, nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc, giải quyết nhanh, làm mau, rút bớt, bớt đi, (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì), (từ lóng) chết, gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra, (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh), đánh gục, đánh bại (kẻ địch), (thông tục) làm vội (một kế hoạch...), tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau, đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua, đánh bay lên, đánh tốc lên, gõ cửa đánh thức (ai) dậy, làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì), làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang, (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm), (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...), (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng, đánh ai ngã lăn quay, làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người {strike} đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt (thùng khi đong thóc...), xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình (công), tính lấy (số trung bình), làm thăng bằng (cái cân), lấy (điệu bộ...), (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn), dỡ (lều), đánh, nhằm đánh, gõ, đánh, điểm, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu (cá), đâm rễ (cây), tấn công, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi), lao vụt đi (người bơi...), nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...), xuyên qua, thấm qua, (xem) dumb, (xem) home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen (với ai), cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, (xem) iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ), sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)

Đây là cách dùng nao percutam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao percutam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{hit} đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú đánh trúng (đấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc thành công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc đạt kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc may mắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + at) lời chỉ trích cay độc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận xét gay gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấm trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
va phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấp phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
va trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chạm nọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc phạm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tổn thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đau khổ (về tình cảm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vớ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đạt tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mê đắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đam mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) nhằm đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ against tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) vấp phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
va trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vớ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhại đúng như hệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặp lại đúng như in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tới tấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấm phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấm trái túi bụi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đánh bụng dưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh sai luật (quyền Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chơi không chính đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi gian lận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ý với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm đầu ý hợp với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ý với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm đầu ý hợp với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoán trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hạ cánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỗ xuống đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi xuống đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) silk tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi du lịch {knock} cú đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú va chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng gõ (cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lời phê bình kịch liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời chỉ trích gay gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đánh bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) bị khán giả chê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bị sa sút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị nghèo khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
va đụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm choáng người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ấn tượng sâu sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngạc nhiên hết sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) phê bình kịch liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ trích gay gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ (cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) kêu lọc xọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh liên hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ liên hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngược đãi (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lang thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống lang thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống được chăng hay chớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
va phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm trán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh ngâ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
húc ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá đổ (nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn rơi (máy bay...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh quỵ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ (uy thế của ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hạ (giá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bật đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh văng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tung lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng (việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ăn cắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoáy (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đánh nốc ao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ đo ván (quyền Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh gục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bại (kẻ địch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) làm vội (một kế hoạch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập hợp vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vơ váo vào với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghép vội vào với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu khuất phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bay lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tốc lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ cửa đánh thức (ai) dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp vội vàng (việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiệt sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mệt lử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm cho có mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) ghi nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng nhanh (điểm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng (kế hoạch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặn đứng (một âm mưu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh ai ngã lăn quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai choáng người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai điếng người {strike} đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật (cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi câu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dò đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào đúng (mạch dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạch mỏ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho phải chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ấn tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thình lình làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây (sợ hãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh ngạc...) thình lình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt (thùng khi đong thóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạch đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ (cờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đình (công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính lấy (số trung bình) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thăng bằng (cái cân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy (điệu bộ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) dỡ và thu dọn (phông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt (đèn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dỡ (lều) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhằm đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bật cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếu sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đớp mồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắn câu (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm rễ (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi về phía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ cờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ cờ đầu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đình công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhằm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh ngã (đen & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt đứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạch bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) đấm (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung (tay chân khi bơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao vụt đi (người bơi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề ra (kế hoạch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuyên qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) dumb tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) home tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào đúng mạch dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ăn phát đạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm quen (với ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất tiếng hát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu cử một bản nhạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy ra một ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) iron tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đình công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc bãi công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẻ đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xuất kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
que gạt (dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thùng đong thóc)