nao reverencies tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao reverencies tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao reverencies trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao reverencies tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao reverencies tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao reverencies

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao reverencies tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao reverencies tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {adore} kính yêu, quý mến, mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha, (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ
  • {worship} (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, tôn sùng, đi lễ
  • {bow} cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học) cần lấy điện (xe điện...), (kiến trúc) vòm, (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại, có phương sách dự phòng, (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông), sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối), cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi, cúi đầu, cúi mình, cong xuống, uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy, gật đầu bảo ra; chào mời ai, chào để đi ra, (xem) accquaintance, mũi tàu, người chèo mũi
  • {curtsy} sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ), khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)

Thuật ngữ liên quan tới nao reverencies

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao reverencies trong tiếng Bồ Đào Nha

nao reverencies có nghĩa là: {adore} kính yêu, quý mến, mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha, (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ {worship} (tôn giáo) sự thờ cúng, sự cúng bái, sự tôn kính, sự suy tôn, sự tôn sùng, ngài, thờ, thờ phụng, cúng bái, tôn kính, suy tôn, tôn sùng, đi lễ {bow} cái cung, vĩ (viôlông), cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa ((cũng) saddke), (điện học) cần lấy điện (xe điện...), (kiến trúc) vòm, (nghĩa bóng) nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại, có phương sách dự phòng, (âm nhạc) kéo vĩ (viôlông), sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối), cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi, cúi đầu, cúi mình, cong xuống, uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy, gật đầu bảo ra; chào mời ai, chào để đi ra, (xem) accquaintance, mũi tàu, người chèo mũi {curtsy} sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ), khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)

Đây là cách dùng nao reverencies tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao reverencies tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{adore} kính yêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quý mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức yêu chuộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu thiết tha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) tôn sùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sùng bái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn thờ {worship} (tôn giáo) sự thờ cúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cúng bái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tôn kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự suy tôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tôn sùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thờ phụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúng bái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy tôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn sùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lễ {bow} cái cung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vĩ (viôlông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu vồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái nơ con bướm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt yên ngựa ((cũng) saddke) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) cần lấy điện (xe điện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) vòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nói ngoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cường điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói phóng đại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có phương sách dự phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) kéo vĩ (viôlông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cúi chào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cúi đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúi (đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mình) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khòm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khom (lưng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quỳ (gối) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúi đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúi chào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúi mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khòm lưng quỳ gối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhượng bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu khuất phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luồn cúi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúi đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúi mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cong xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ gãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gật đầu bảo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chào mời ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chào để đi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) accquaintance tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũi tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chèo mũi {curtsy} sự khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẽ nhún đầu gối cúi chào (phụ nữ)