Thông tin thuật ngữ nao te comportes tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
nao te comportes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nao te comportes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nao te comportes tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nao te comportes trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao te comportes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {behave} ăn ở, đối xử, cư xử, cư xử (ăn ở) cho phải phép, chạy (máy móc...)
- {conductoneself}
Thuật ngữ liên quan tới nao te comportes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao te comportes trong tiếng Bồ Đào Nha
nao te comportes có nghĩa là: {behave} ăn ở, đối xử, cư xử, cư xử (ăn ở) cho phải phép, chạy (máy móc...) {conductoneself}
Đây là cách dùng nao te comportes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao te comportes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{behave} ăn ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử (ăn ở) cho phải phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy (máy móc...) {conductoneself}