nao testem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao testem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao testem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao testem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao testem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao testem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao testem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao testem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bequeath} để lại (bằng chúc thư), truyền lại (cho đời sau)
  • {leave} sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên, để lại (sau khi chết), di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, bỏ (trường...); thôi (việc), bỏ đi, rời đi, ngừng, thôi, nghỉ, để lộn xộn, để bừa bãi, mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào, bỏ quên, để lại, bỏ không mặc nữa (áo), bỏ, ngừng lại, thôi, bỏ quên, bỏ sót, để sót, xoá đi, để lại về sau (chưa giải quyết ngay), không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), buông ra, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách, dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách, (xem) rail, nhường chỗ cho, (xem) lurch, phó mặc số mệnh, dặn dò, dặn lại, (thông tục) bị bỏ rơi, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy
  • {bequeath} để lại (bằng chúc thư), truyền lại (cho đời sau)
  • {makeawill}
  • {test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích

Thuật ngữ liên quan tới nao testem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao testem trong tiếng Bồ Đào Nha

nao testem có nghĩa là: {bequeath} để lại (bằng chúc thư), truyền lại (cho đời sau) {leave} sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo từ, sự cáo biệt, (xem) French, (xem) sense, để lại, bỏ lại, bỏ quên, để lại (sau khi chết), di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, bỏ (trường...); thôi (việc), bỏ đi, rời đi, ngừng, thôi, nghỉ, để lộn xộn, để bừa bãi, mặc kệ, bỏ mặc, không dính vào, bỏ quên, để lại, bỏ không mặc nữa (áo), bỏ, ngừng lại, thôi, bỏ quên, bỏ sót, để sót, xoá đi, để lại về sau (chưa giải quyết ngay), không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), buông ra, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách, dùng đủ mọi thủ đoạn, dở đủ mọi cách, (xem) rail, nhường chỗ cho, (xem) lurch, phó mặc số mệnh, dặn dò, dặn lại, (thông tục) bị bỏ rơi, việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm; nó thờ ơ với việc ấy {bequeath} để lại (bằng chúc thư), truyền lại (cho đời sau) {makeawill} {test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích

Đây là cách dùng nao testem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao testem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bequeath} để lại (bằng chúc thư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền lại (cho đời sau) {leave} sự cho phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự được phép nghỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cáo từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cáo biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) French tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) sense tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ quên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại (sau khi chết) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di tặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tuỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên đường đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (trường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi (việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lộn xộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để bừa bãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc kệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không dính vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ quên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ không mặc nữa (áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ quên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ sót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để sót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại về sau (chưa giải quyết ngay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đi vào con đường mòn ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buông ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn nhiều điều đáng chê trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng đủ mọi thủ đoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dở đủ mọi cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) rail tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhường chỗ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lurch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó mặc số mệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dặn dò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dặn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bị bỏ rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nó thờ ơ với việc ấy {bequeath} để lại (bằng chúc thư) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền lại (cho đời sau) {makeawill} {test} (động vật học) vỏ (tôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mai (rùa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sát hạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) thuốc thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) vật để thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá thử vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu chuẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái để đánh gía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) thử bằng thuốc thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân tích