nao tirem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao tirem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao tirem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao tirem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao tirem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao tirem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao tirem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao tirem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {takeoff}
  • {putoff}
  • {deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi, sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận
  • {takeaway}
  • {pick} sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất, cuốc chim, dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi), cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...), xỉa (răng...), hái (hoa, quả), mổ, nhặt (thóc...), lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương), nhổ (lông gà, vịt...), ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn, mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi), xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng (đàn ghita...), chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm (chuyện...), mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn, móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai), chế nhạo, chế giễu (ai), tước đi, vặt đi, nhổ đi, lần lượt bắn gục (từng người...), nhổ ra, chọn cử, chọn ra, phân biệt ra, làm nổi bật ra, hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn), gõ pianô (một khúc nhạc), cuốc, vỡ (đất), nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được, tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai), vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...), lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc), rọi thấy (máy bay...) (đèn pha), bắt được (một tin,) (đài thu), tăng tốc độ (động cơ), (thể dục,thể thao) chọn bên, đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã), (xem) bone, (xem) brain, (xem) hole, (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt
  • {pluck} sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy (đàn), sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt, nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông (chim), gẩy, búng (đàn, dây đàn), lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng), (từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật, ((thường) + at) kéo, giật, lấy hết can đảm
  • {tearoff}
  • {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn
  • {layholdof}
  • {pickup}
  • {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch), (điện ảnh) cảnh quay (vào phim), cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, nắm, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt; thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...), quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở, bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc), ăn ảnh, thành công, được ưa thích, giống, mang theo, đem theo, kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng, mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi, lấy lại, mang về, đem về, tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống, tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn, giảm bớt, làm yếu, mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc), tiếp đón; nhận cho ở trọ, thu nhận, nhận nuôi, mua dài hạn (báo chí...), nhận (công việc) về nhà làm, thu nhỏ, làm hẹp lại, gồm có, bao gồm, hiểu, nắm được, đánh giá đúng, vội tin, nhắm mắt mà tin, lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy, đưa vào, để vào, đem vào, bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể thao) giậm nhảy, (hàng không) cất cánh, đảm nhiệm, nhận làm, gách vác, nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố, nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...), dẫn đi tiếp, (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên, đưa ra, dẫn ra ngoài, lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi, nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...), nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào, chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...), tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục, dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến, chạy trốn, trốn tránh, bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm, có cảm tình, ưa, mến, nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên, cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa), tiếp tục (một công việc bỏ dở...), chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc), thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...), hút, thấm, bắt giữ, tóm, (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc, ngắt lời (ai...), đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề), hiểu, nhận, áp dụng, móc lên (một mũi đan tuột...), vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp), kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với, (xem) aim, (xem) chance, chui xuống lỗ (đen & bóng), liều mạng
  • {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)
  • {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai
  • {haul} sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được, kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải), (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu), (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), (hàng hải) xoay hướng, đổi chiều (gió), (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu, rút lui, (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm, đầu hàng, (xem) coal
  • {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo, hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...), sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa), (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...), (từ lóng) thế hơn, thế lợi, (nghĩa bóng) thân thế, thế lực, (ngành in) bản in thử đầu tiên, lôi, kéo, giật, ((thường) + up) nhổ (răng...), ngắt, hái (hoa...), xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...), chèo (thuyền), được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại, (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...), (thông tục) làm, thi hành, (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào), (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay), ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...), (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn), có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với, lôi đi kéo lại, giằng co, ngược đãi, xé toạc ra, chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời, kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục, làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên, hy vọng ở sự thành công của, kéo về, lôi vào, kéo vào, vào ga (xe lửa), (từ lóng) bắt, kéo bật ra, nhổ bật ra, thắng (cuộc đấu), đoạt giải, đi xa khỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn, kéo ra, lôi ra, nhổ ra (răng), bơi chèo ra, chèo ra, ra khỏi ga (xe lửa), rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...), (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay), kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu, lôi kéo về phía mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường, bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm), chữa khỏi, qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...), hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau, nhổ lên, lôi lên, kéo lên, dừng lại; làm dừng lại, la mắng, quở trách, ghìm mình lại, nén mình lại, vượt lên trước (trong cuộc đua...), (từ lóng) bắt, suy nhược, chán nản, câi nhau, đánh nhau, (xem) baker, nhăn mặt, (xem) face, (xem) leg, chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai, là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi, cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập, giật dây (bóng), (xem) weight
  • {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) (như) tugboat, kéo mạnh, lôi kéo, (hàng hải) lai, kéo, kéo mạnh, giật mạnh, (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)
  • {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai

Thuật ngữ liên quan tới nao tirem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao tirem trong tiếng Bồ Đào Nha

nao tirem có nghĩa là: {takeoff} {putoff} {deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi, sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận {takeaway} {pick} sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất, cuốc chim, dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi), cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...), xỉa (răng...), hái (hoa, quả), mổ, nhặt (thóc...), lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương), nhổ (lông gà, vịt...), ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn, mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi), xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng (đàn ghita...), chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm (chuyện...), mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn, móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai), chế nhạo, chế giễu (ai), tước đi, vặt đi, nhổ đi, lần lượt bắn gục (từng người...), nhổ ra, chọn cử, chọn ra, phân biệt ra, làm nổi bật ra, hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn), gõ pianô (một khúc nhạc), cuốc, vỡ (đất), nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được, tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai), vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...), lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc), rọi thấy (máy bay...) (đèn pha), bắt được (một tin,) (đài thu), tăng tốc độ (động cơ), (thể dục,thể thao) chọn bên, đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã), (xem) bone, (xem) brain, (xem) hole, (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt {pluck} sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả), sự gảy (đàn), sự búng, bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt), sự gan dạ, sự can trường, sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt, nhổ, bức hái, nhổ lông, vặt lông (chim), gẩy, búng (đàn, dây đàn), lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng), (từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật, ((thường) + at) kéo, giật, lấy hết can đảm {tearoff} {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn {layholdof} {pickup} {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch), (điện ảnh) cảnh quay (vào phim), cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, nắm, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt; thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...), quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở, bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc), ăn ảnh, thành công, được ưa thích, giống, mang theo, đem theo, kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng, mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi, lấy lại, mang về, đem về, tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống, tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn, giảm bớt, làm yếu, mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc), tiếp đón; nhận cho ở trọ, thu nhận, nhận nuôi, mua dài hạn (báo chí...), nhận (công việc) về nhà làm, thu nhỏ, làm hẹp lại, gồm có, bao gồm, hiểu, nắm được, đánh giá đúng, vội tin, nhắm mắt mà tin, lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy, đưa vào, để vào, đem vào, bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể thao) giậm nhảy, (hàng không) cất cánh, đảm nhiệm, nhận làm, gách vác, nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố, nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...), dẫn đi tiếp, (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên, đưa ra, dẫn ra ngoài, lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi, nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...), nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào, chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...), tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục, dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến, chạy trốn, trốn tránh, bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm, có cảm tình, ưa, mến, nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên, cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa), tiếp tục (một công việc bỏ dở...), chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc), thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...), hút, thấm, bắt giữ, tóm, (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc, ngắt lời (ai...), đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề), hiểu, nhận, áp dụng, móc lên (một mũi đan tuột...), vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp), kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với, (xem) aim, (xem) chance, chui xuống lỗ (đen & bóng), liều mạng {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái) {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai {haul} sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được, kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải), (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu), (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), (hàng hải) xoay hướng, đổi chiều (gió), (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu, rút lui, (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm, đầu hàng, (xem) coal {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo, hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...), sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa), (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...), (từ lóng) thế hơn, thế lợi, (nghĩa bóng) thân thế, thế lực, (ngành in) bản in thử đầu tiên, lôi, kéo, giật, ((thường) + up) nhổ (răng...), ngắt, hái (hoa...), xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...), chèo (thuyền), được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại, (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...), (thông tục) làm, thi hành, (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào), (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay), ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...), (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn), có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với, lôi đi kéo lại, giằng co, ngược đãi, xé toạc ra, chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời, kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục, làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên, hy vọng ở sự thành công của, kéo về, lôi vào, kéo vào, vào ga (xe lửa), (từ lóng) bắt, kéo bật ra, nhổ bật ra, thắng (cuộc đấu), đoạt giải, đi xa khỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn, kéo ra, lôi ra, nhổ ra (răng), bơi chèo ra, chèo ra, ra khỏi ga (xe lửa), rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...), (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay), kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu, lôi kéo về phía mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường, bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm), chữa khỏi, qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...), hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau, nhổ lên, lôi lên, kéo lên, dừng lại; làm dừng lại, la mắng, quở trách, ghìm mình lại, nén mình lại, vượt lên trước (trong cuộc đua...), (từ lóng) bắt, suy nhược, chán nản, câi nhau, đánh nhau, (xem) baker, nhăn mặt, (xem) face, (xem) leg, chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai, là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi, cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập, giật dây (bóng), (xem) weight {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) (như) tugboat, kéo mạnh, lôi kéo, (hàng hải) lai, kéo, kéo mạnh, giật mạnh, (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...) {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai

Đây là cách dùng nao tirem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao tirem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{takeoff} {putoff} {deduct} lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khấu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khấu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trừ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự suy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự luận ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự suy luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự suy diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều suy luận {takeaway} {pick} sự chọn lọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chọn lựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người được chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái được chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần chọn lọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần tinh hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần tốt nhất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốc chim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dụng cụ nhọn (để đâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giùi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốc (đất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoét (lỗ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉa (răng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hái (hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhặt (thóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lóc thịt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gỡ thịt (một khúc xương) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ (lông gà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vịt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn nhỏ nhẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn một tí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạy (khoá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc (túi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoáy (mũi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé tơi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé đôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ đôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ rời ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tước ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
búng (đàn ghita...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chon lựa kỹ càng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm (chuyện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mổ (gà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vịt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn nhỏ nhẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn tí một (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn cắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn lựa kỹ lưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) la rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rầy rà (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế nhạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế giễu (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tước đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần lượt bắn gục (từng người...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân biệt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổi bật ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ pianô (một khúc nhạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ (đất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhặt lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhặt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vớ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cờ làm quen (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm quen với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vớt (những người bị đắm tàu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ (neo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy lại (tinh thần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức khoẻ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi phục sức khoẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm lại được (con đường bị lạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rọi thấy (máy bay...) (đèn pha) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt được (một tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
) (đài thu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng tốc độ (động cơ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chọn bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngồi dậy (sau khi ngã) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bone tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) brain tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hole tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) đả kích ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ trích ai kịch kiệt {pluck} sự giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhổ (lông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hái (hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gảy (đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự búng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ lòng (tim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phổi của con vật làm thịt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gan dạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự can trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh trượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh hỏng (một thí sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thi hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thi trượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bức hái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ lông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặt lông (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
búng (đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa gạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) (+ away) kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + at) kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy hết can đảm {tearoff} {get} được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học (thuộc lòng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt được (cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú rừng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu về (thóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hiểu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được (ý...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) dồn (ai) vào thế bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn (ai) vào chân tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ ai (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) to have got có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ (thú vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ít khi dùng cho người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cút đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn {layholdof} {pickup} {take} sự cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẻ (số lượng săn được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt được) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền thu (trong buổi hoà nhạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện ảnh) cảnh quay (vào phim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trích ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mướn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiễm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cần có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứa được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua thường xuyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua dài hạn (báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạp chí...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn tránh ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bén (lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có hiệu lực (thuốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được ưa thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra một chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra một chỗ để nói riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dỡ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi chép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sỉ nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuốt khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm yếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mời vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp đón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận cho ở trọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận nuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua dài hạn (báo chí...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận (công việc) về nhà làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hẹp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gồm có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao gồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắm mắt mà tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa phỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa gạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vào tròng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vào bẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (mũ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiễn đưa (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuốt chửng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
húp sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm (giá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giễu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) giậm nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) cất cánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảm nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gách vác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận đánh cuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận lời thách đố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận vào làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mướn (người làm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đi tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) choáng váng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc động mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hoảng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn ra ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩy sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được phát (bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy đăng ký...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận (cái gì...) để bù vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận số lượng tương đương để bù vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn qua (đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp quản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ cậy đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cần đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu ham thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu say mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiễm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cảm tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượm lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (hành khách) lên (ô tô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục (một công việc bỏ dở...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọn (một nghề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảm nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gánh vác (một công việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
choán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếm (thời gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm trí...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) la rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngắt lời (ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề cập đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn đến (một vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc lên (một mũi đan tuột...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn chặt (chỗ jơ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng (dây cáp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết giao với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao thiệp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lại với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thân thiết với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi bời với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) aim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) chance tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chui xuống lỗ (đen & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liều mạng {drag} cái bừa lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bừa nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe trượt (san đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chở đồ nặng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe bốn ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi vét (bắt cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẫy chim) ((cũng) drag net) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy nạo vét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dụng cụ câu móc (người chết đuối...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cào phân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ngáng trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều ngáng trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều trở ngại (cho sự tiến bộ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chậm chạp lề mề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rít một hơi (tẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đường phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cô gái mình đi kèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) kéo (neo) trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mò đáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừa (ruộng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi quá chậm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu sinh động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kề mề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài (câu chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) trôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không cầm chặt (neo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mò đáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vét đáy (để tìm cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào không cần thiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lề mề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nuôi dạy ẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi dạy thô bạo (con cái) {draw} sự kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nỗ lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có sức quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật có sức lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rút thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mở số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) trận đấu hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu hỏi mẹo (để khai thác ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động tác rút súng lục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động tác vảy súng lục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hít vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co rúm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cau lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gò (cương ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giương (cung) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo theo (hậu quả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuốc lấy (tai hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bực mình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trích ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
múc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở (số) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút (thăm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trúng (số...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm thấy ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) moi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi ra (lòng gà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha (trà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lấy nước cốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mô tả (bằng lời) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết (séc) lĩnh tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không phân được thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mức chìm (bao nhiêu mét) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (quả bóng gôn) quả sang trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có sức thu hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông (lò sưởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống khói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngấm nước cốt (trà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) căng gió (buồm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
túm tụm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị thu hút đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị lôi cuốn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) trở (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) ((thường) + on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) lấy tiền ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút tiền ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cầu đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ cậy đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bỏ xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui (không làm việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tham gia trận đấu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo xuống (màn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hít vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút vào (thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra (cơn tức giận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu vào (sừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móng sắc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo vào (một phong trào nào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xế chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn (ngày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút (quân đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra... (rượu trong thùng... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giày ống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lạc (hướng chú ý...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo (găng...) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đuổi kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt kịp (trong cuộc chạy đua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) rút tiền ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài (bài nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài viết...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dài ra (ngày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) biệt phái (một đơn vị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn trận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi ra (một điều bí mật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) bộc lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
múc (nước...) lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng ngay đơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sắp quân lính thành hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo (một văn kiện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) bắt kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỗ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dừng lại (xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to) lại gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bead tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùng sục chẳng thấy thú săn nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không săn được con nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) không ăn thua gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không được gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bow tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút hơi thở cuối cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn bàn (sau khi ăn xong) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) quá chi ly tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẻ sợi tóc làm tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chín (mụn nhọt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu sừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co vòi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bớt vênh váo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt lên mặt ta đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đến mức như vậy thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận đến mức như vậy thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) mild tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết đả kích ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công ai {haul} sự kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn đường kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) sự đẩy goòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khối lượng chuyên chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) mẻ lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món lâi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món kiếm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẻ vớ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) đẩy (goòng than) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) đổi hướng đi (của tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) đẩy (goòng than) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) xoay hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chiều (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) xoay hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển hướng tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị đấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) coal {pull} sự lôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nút kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nút giật (ngăn kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chèo thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gắng chèo (thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú bơi chèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơi (uống rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút thuốc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gắng sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cố gắng liên tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ghìm (ngựa không cho thắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong cuộc đua ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gôn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thế hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thân thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) bản in thử đầu tiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) nhổ (răng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hái (hoa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé toạc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng đến rách ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hút (khách hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ủng hộ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo (thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được chèo bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng sức làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong cuộc đua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố ý kìm sức lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gôn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) moi ruột (chim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bắt (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + at) lôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống một hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút một hơi (rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tạt bóng sang trái (crickê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ảnh hưởng đối với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tác dụng đối với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi đi kéo lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giằng co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé toạc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chê bai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ trích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đả kích tơi bời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá đổ (một ngôi nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hạ bệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giảm (sức khoẻ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm (giá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chán nản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tích cực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cổ vũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng ở sự thành công của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vào ga (xe lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo bật ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ bật ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng (cuộc đấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạt giải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xa khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra (răng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bơi chèo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra khỏi ga (xe lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra (quân đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút khỏi (một hiệp ước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo sụp xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo (áo nịt...) qua đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo về phía mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) lái về phía bờ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua khỏi được (cơn ốm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát khỏi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay sở được thoát (cảnh khó khăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho qua khỏi được (cơn ốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh khó khăn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà hợp với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ý với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghìm mình lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén mình lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt lên trước (trong cuộc đua...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nhược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chán nản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) baker tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhăn mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) face tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) leg tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chửi xỏ ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất thể siện của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là tay chèo giỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là tay bơi thuyền giỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật dây (bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) weight {tug} sự kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giật mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) (như) tugboat tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) lai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...) {draw} sự kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nỗ lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có sức quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật có sức lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rút thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mở số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) trận đấu hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu hỏi mẹo (để khai thác ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động tác rút súng lục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động tác vảy súng lục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hít vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co rúm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cau lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gò (cương ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giương (cung) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo theo (hậu quả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuốc lấy (tai hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bực mình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trích ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
múc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở (số) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút (thăm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trúng (số...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm thấy ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) moi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi ra (lòng gà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha (trà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lấy nước cốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mô tả (bằng lời) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết (séc) lĩnh tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không phân được thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mức chìm (bao nhiêu mét) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (quả bóng gôn) quả sang trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có sức thu hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông (lò sưởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống khói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngấm nước cốt (trà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) căng gió (buồm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
túm tụm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị thu hút đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị lôi cuốn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) trở (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) ((thường) + on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) lấy tiền ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút tiền ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cầu đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ cậy đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bỏ xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui (không làm việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tham gia trận đấu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo xuống (màn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hít vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút vào (thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra (cơn tức giận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu vào (sừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móng sắc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo vào (một phong trào nào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xế chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn (ngày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút (quân đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra... (rượu trong thùng... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giày ống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lạc (hướng chú ý...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo (găng...) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đuổi kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt kịp (trong cuộc chạy đua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) rút tiền ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài (bài nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài viết...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dài ra (ngày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) biệt phái (một đơn vị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn trận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi ra (một điều bí mật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) bộc lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
múc (nước...) lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng ngay đơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sắp quân lính thành hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo (một văn kiện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) bắt kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỗ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dừng lại (xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to) lại gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bead tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùng sục chẳng thấy thú săn nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không săn được con nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) không ăn thua gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không được gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bow tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút hơi thở cuối cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn bàn (sau khi ăn xong) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) quá chi ly tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẻ sợi tóc làm tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chín (mụn nhọt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu sừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co vòi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bớt vênh váo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt lên mặt ta đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đến mức như vậy thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận đến mức như vậy thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) mild tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết đả kích ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công ai