nao torpedeies tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao torpedeies tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao torpedeies trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao torpedeies tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao torpedeies tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao torpedeies

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao torpedeies tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao torpedeies tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {torpedo} (động vật học) cá đuối điện, ngư lôi, (ngành đường sắt) pháo hiệu, phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, (nghĩa bóng) làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt

Thuật ngữ liên quan tới nao torpedeies

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao torpedeies trong tiếng Bồ Đào Nha

nao torpedeies có nghĩa là: {torpedo} (động vật học) cá đuối điện, ngư lôi, (ngành đường sắt) pháo hiệu, phóng ngư lôi, đánh đắm bằng ngư lôi, (nghĩa bóng) làm tê liệt; phá hoai, phá huỷ, tiêu diệt

Đây là cách dùng nao torpedeies tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao torpedeies tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{torpedo} (động vật học) cá đuối điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngư lôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành đường sắt) pháo hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng ngư lôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đắm bằng ngư lôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm tê liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá hoai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá huỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu diệt