nao troquem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao troquem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao troquem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao troquem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao troquem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao troquem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao troquem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao troquem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui, trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau, đổi chỗ cho nhau, xen kẽ nhau, xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ, thay thế nhau, đổi chỗ cho nhau
  • {swap} (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác, (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác

Thuật ngữ liên quan tới nao troquem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao troquem trong tiếng Bồ Đào Nha

nao troquem có nghĩa là: {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui, trao đổi lẫn nhau, thay thế lẫn nhau, đổi chỗ cho nhau, xen kẽ nhau, xảy ra lần lượt, xảy ra theo lượt; xen kẽ, thay thế nhau, đổi chỗ cho nhau {swap} (từ lóng) sự trao đổi, sự đổi chác, (từ lóng) đổi, trao đổi, đổi chác

Đây là cách dùng nao troquem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao troquem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{interchange} sự trao đổi lẫn nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thay thế lẫn nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đổi chỗ cho nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xen kẽ nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngã ba có đường hầm và cầu chui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao đổi lẫn nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay thế lẫn nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chỗ cho nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xen kẽ nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra lần lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra theo lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xen kẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay thế nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chỗ cho nhau {swap} (từ lóng) sự trao đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đổi chác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chác