nao vistam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao vistam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao vistam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao vistam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao vistam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao vistam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao vistam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao vistam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {puton}
  • {clothe} mặc quần áo cho, phủ, che phủ
  • {dress} quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng), sắm quần áo (cho một vở kịch), đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...), hồ (vải); thuộc (da), chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa), sửa (vườn) tỉa, xén (cây), sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn), xới, làm (đất); bón phân (ruộng), mặc quần áo, ăn mặc, mặc lễ phục (dự dạ hội...), (quân sự) xếp thẳng hàng, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, mài giũa, diện ngất, "lên khung" , diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang, "lên khung" , diện ngất

Thuật ngữ liên quan tới nao vistam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao vistam trong tiếng Bồ Đào Nha

nao vistam có nghĩa là: {puton} {clothe} mặc quần áo cho, phủ, che phủ {dress} quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng), sắm quần áo (cho một vở kịch), đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...), hồ (vải); thuộc (da), chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa), sửa (vườn) tỉa, xén (cây), sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn), xới, làm (đất); bón phân (ruộng), mặc quần áo, ăn mặc, mặc lễ phục (dự dạ hội...), (quân sự) xếp thẳng hàng, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, mài giũa, diện ngất, "lên khung" , diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang, "lên khung" , diện ngất

Đây là cách dùng nao vistam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao vistam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{puton} {clothe} mặc quần áo cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che phủ {dress} quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bọc ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ ngoài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc (quần áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băng bó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắp thuốc (người bị thương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết thương) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo cờ xí (tàu thuỷ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày biện (mặt hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắm quần áo (cho một vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẽo gọt (gỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mài giũa (đồ thép...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mài nhẵn (mặt đá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồ (vải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuộc (da) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn (tóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chải (lông ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa (vườn) tỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xén (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêm đồ gia vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu (thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (đất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bón phân (ruộng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc lễ phục (dự dạ hội...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) xếp thẳng hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẽo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mài giũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diện ngất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
"lên khung" tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diện bảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mặc chải chuốt tề chỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc quần áo hội nhảy giả trang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
"lên khung" tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diện ngất