nao vomite tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nao vomite tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nao vomite trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nao vomite tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nao vomite tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nao vomite

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nao vomite tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nao vomite tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {throwup}
  • {vomit} chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nôn, mửa

Thuật ngữ liên quan tới nao vomite

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nao vomite trong tiếng Bồ Đào Nha

nao vomite có nghĩa là: {throwup} {vomit} chất nôn mửa ra, thuốc mửa; chất làm nôn mửa, nôn, mửa, phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nôn, mửa

Đây là cách dùng nao vomite tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nao vomite tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{throwup} {vomit} chất nôn mửa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất làm nôn mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuôn ra ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mửa