naturezas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

naturezas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng naturezas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ naturezas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm naturezas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ naturezas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

naturezas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ naturezas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {consistency} (như) consistence, tính kiên định, tính trước sau như một
  • {cosmos} vũ trụ, sự trật tự, sự hài hoà, hệ thống hài hoà (tư tưởng...), (thực vật học) cúc vạn thọ tây
  • {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt
  • {character} tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
  • {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt

Thuật ngữ liên quan tới naturezas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của naturezas trong tiếng Bồ Đào Nha

naturezas có nghĩa là: {consistency} (như) consistence, tính kiên định, tính trước sau như một {cosmos} vũ trụ, sự trật tự, sự hài hoà, hệ thống hài hoà (tư tưởng...), (thực vật học) cúc vạn thọ tây {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt {character} tính nết, tính cách; cá tính, đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...), chữ; nét chữ (của ai), hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai {nature} tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa (cây), phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, (xem) debt, (xem) debt

Đây là cách dùng naturezas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ naturezas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{consistency} (như) consistence tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính kiên định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính trước sau như một {cosmos} vũ trụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trật tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hài hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hệ thống hài hoà (tư tưởng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) cúc vạn thọ tây {nature} tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiên nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạo hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái nguyên thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức năng tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhu cầu tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhựa (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phi thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
siêu phàm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ diệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) debt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) debt {character} tính nết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nét đặc sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chí khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghị lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người lập dị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tên tuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
danh tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy chứng nhận (về năng lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạo đức...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nét chữ (của ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp (không hợp) với đặc tính của ai {nature} tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiên nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạo hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái nguyên thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức năng tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhu cầu tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhựa (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phi thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
siêu phàm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ diệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) debt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) debt