Thông tin thuật ngữ neutro tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
neutro (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ neutro
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
neutro tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ neutro trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ neutro tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {impartial} công bằng, không thiên vị, vô tư
- {neutral} trung lập, (hoá học) trung tính, (thực vật học), (động vật học) vô tính, không có tính chất rõ rệt, (kỹ thuật) ở vị trí số không, nước trung lập; người trung lập, (kỹ thuật) số không (máy)
Thuật ngữ liên quan tới neutro
Tóm lại nội dung ý nghĩa của neutro trong tiếng Bồ Đào Nha
neutro có nghĩa là: {impartial} công bằng, không thiên vị, vô tư {neutral} trung lập, (hoá học) trung tính, (thực vật học), (động vật học) vô tính, không có tính chất rõ rệt, (kỹ thuật) ở vị trí số không, nước trung lập; người trung lập, (kỹ thuật) số không (máy)
Đây là cách dùng neutro tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ neutro tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{impartial} công bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thiên vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô tư {neutral} trung lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) trung tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) vô tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có tính chất rõ rệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) ở vị trí số không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước trung lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người trung lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) số không (máy)