nevaria tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nevaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nevaria trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nevaria tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nevaria tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nevaria

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nevaria tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nevaria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {snow} (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc, (từ lóng) chất côcain, tuyết rơi, rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết, làm cho bạc như tuyết, làm nghẽn lại vì tuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng), dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)

Thuật ngữ liên quan tới nevaria

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nevaria trong tiếng Bồ Đào Nha

nevaria có nghĩa là: {snow} (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật trắng như tuyết; (thơ) tóc bạc, (từ lóng) chất côcain, tuyết rơi, rắc xuống như tuyết, rơi xuống như tuyết, làm cho bạc như tuyết, làm nghẽn lại vì tuyết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & bóng), dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)

Đây là cách dùng nevaria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nevaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{snow} (hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) đống tuyết rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượng tuyết rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật trắng như tuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ) tóc bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chất côcain tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyết rơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắc xuống như tuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi xuống như tuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho bạc như tuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghẽn lại vì tuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) phủ tuyết kín (đen & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạng bị động bị thua phiếu rất xa (người ứng cử)