Thông tin thuật ngữ nináveis tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
nináveis (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ nináveis
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
nináveis tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ nináveis trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nináveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {lull} thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng, ru ngủ, tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)
- {rock} đá, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như) rock,pigeon, (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi, xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc, đâm phải núi đá (tàu biển), (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi, trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...), (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt, (sử học) guồng quay chỉ, sự đu đưa, đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển; rung chuyển, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
Thuật ngữ liên quan tới nináveis
Tóm lại nội dung ý nghĩa của nináveis trong tiếng Bồ Đào Nha
nináveis có nghĩa là: {lull} thời gian yên tựnh, thời gian tạm lắng, ru ngủ, tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...) {rock} đá, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như) rock,pigeon, (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi, xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc, đâm phải núi đá (tàu biển), (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi, trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...), (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt, (sử học) guồng quay chỉ, sự đu đưa, đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển; rung chuyển, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
Đây là cách dùng nináveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nináveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{lull} thời gian yên tựnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời gian tạm lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ru ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạm lắng (bão...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặng sóng (biển...) {rock} đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹo cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹo hạnh nhân cứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) rock tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pigeon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) kiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không một đồng xu dính túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xây dựng trên nền đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm phải núi đá (tàu biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) guồng quay chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đu đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rung chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấp ủ hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống trong hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy