novíssimos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

novíssimos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng novíssimos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ novíssimos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm novíssimos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ novíssimos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

novíssimos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ novíssimos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fresh} tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...), mới, vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước), khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ), mới, lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát
  • {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời
  • {new} mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), mới từ (nơi nào đến), chưa quen, (xem) leaf, mới ((thường) trong từ ghép)
  • {novel} mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện

Thuật ngữ liên quan tới novíssimos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của novíssimos trong tiếng Bồ Đào Nha

novíssimos có nghĩa là: {fresh} tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...), mới, vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước), khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ), mới, lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời {new} mới, mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi (gia đình, người), mới từ (nơi nào đến), chưa quen, (xem) leaf, mới ((thường) trong từ ghép) {novel} mới, mới lạ, lạ thường, tiểu thuyết, truyện

Đây là cách dùng novíssimos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ novíssimos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fresh} tươi (hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tươi tắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mơn mởn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn rõ rệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa phai mờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tươi mát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mát mẻ (không khí...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa mới tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa mới ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
non nớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ít kinh nghiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không mặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chát (bơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọt (nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoẻ khắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sảng khoái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoẻ mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lanh lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hỗn xược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấc láo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sỗ sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ngà ngà say tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chếnh choáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc tươi mát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc mát mẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng nước trong mát {recent} gần đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra gần đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tân thời {new} mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới mẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khác hẳn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tân tiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tân thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện đại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới nổi (gia đình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới từ (nơi nào đến) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) leaf tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới ((thường) trong từ ghép) {novel} mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạ thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiểu thuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyện