nublada tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nublada tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nublada trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nublada tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nublada tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nublada

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nublada tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nublada tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cloudy} có mây phủ, đầy mây; u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn), buồn bã, u buồn (người)

Thuật ngữ liên quan tới nublada

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nublada trong tiếng Bồ Đào Nha

nublada có nghĩa là: {cloudy} có mây phủ, đầy mây; u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn), buồn bã, u buồn (người)

Đây là cách dùng nublada tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nublada tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cloudy} có mây phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy mây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
u ám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tối nghĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không sáng tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không rõ ràng (văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn bã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
u buồn (người)