nuvens tiếng Bồ Đào Nha là gì?

nuvens tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng nuvens trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ nuvens tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm nuvens tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ nuvens

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

nuvens tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nuvens tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {cloud} mây, đám mây, đám (khói, bụi), đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...), (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh, vết vẩn đục (trong hòn ngọc...), (số nhiều) trời, bầu trời, lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế, (từ lóng) bị tu tội, vẻ buồn hiện lên nét mặt, rơi từ trên máy bay xuống, (xem) silver, lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây, mây che, che phủ; làm tối sầm, (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn, làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Thuật ngữ liên quan tới nuvens

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nuvens trong tiếng Bồ Đào Nha

nuvens có nghĩa là: {cloud} mây, đám mây, đám (khói, bụi), đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...), (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh, vết vẩn đục (trong hòn ngọc...), (số nhiều) trời, bầu trời, lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế, (từ lóng) bị tu tội, vẻ buồn hiện lên nét mặt, rơi từ trên máy bay xuống, (xem) silver, lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây, mây che, che phủ; làm tối sầm, (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn, làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Đây là cách dùng nuvens tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nuvens tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{cloud} mây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám mây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám (khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bụi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầy (ruồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muỗi đang bay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngựa đang phi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bóng mây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự buồn rầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều bất hạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vết vẩn đục (trong hòn ngọc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lâm vào hoàn cảnh đáng buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị thất thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bị tu tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ buồn hiện lên nét mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi từ trên máy bay xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) silver tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc nào cũng mơ tưởng viển vông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống ở trên mây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mây che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tối sầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm phiền muộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vẩn đục ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị mây che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sầm lại ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng))