Thông tin thuật ngữ não abneguem tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
não abneguem (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ não abneguem
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
não abneguem tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ não abneguem trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não abneguem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {abnegate} nhịn (cái gì), bỏ (đạo), từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...)
- {denyoneself}
Thuật ngữ liên quan tới não abneguem
Tóm lại nội dung ý nghĩa của não abneguem trong tiếng Bồ Đào Nha
não abneguem có nghĩa là: {abnegate} nhịn (cái gì), bỏ (đạo), từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...) {denyoneself}
Đây là cách dùng não abneguem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não abneguem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{abnegate} nhịn (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (đạo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ bỏ (quyền lợi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ chối không nhận (đặc quyền...) {denyoneself}