não admire tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não admire tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não admire trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não admire tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não admire tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não admire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não admire tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não admire tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {admire} ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng, say mê, mê, (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)
  • {amaze} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên, (thơ ca) (như) amazement

Thuật ngữ liên quan tới não admire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não admire trong tiếng Bồ Đào Nha

não admire có nghĩa là: {admire} ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng, say mê, mê, (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì) {amaze} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên, (thơ ca) (như) amazement

Đây là cách dùng não admire tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não admire tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{admire} ngắm nhìn một cách vui thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khâm phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thông tục)) thán phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hâm mộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngưỡng mộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khen ngợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) lấy làm lạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy làm ngạc nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ao ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khao khát (làm gì) {amaze} làm kinh ngạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sửng sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hết sức ngạc nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) (như) amazement