não aferrolheis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não aferrolheis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não aferrolheis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não aferrolheis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não aferrolheis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não aferrolheis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não aferrolheis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não aferrolheis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bolt} cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy, vải...), chớp; tiếng sét, bu,lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi, việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai, (quân sự) vị trí chốt, (thông tục) chạy trốn, (nghĩa bóng) cố gắng hết sức, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi; lồng lên (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng, đóng chốt cửa nhốt ai, đóng chốt cửa không cho ai vào, (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên
  • {fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), (+ on, upon) gán cho đổ cho, buộc, trói, đóng, cài, thắt nút (sợi chỉ), nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội), tách ra để tấn công, tập trung vào, gán cho, đổ cho, buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, gây sự với ai

Thuật ngữ liên quan tới não aferrolheis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não aferrolheis trong tiếng Bồ Đào Nha

não aferrolheis có nghĩa là: {bolt} cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng; rây, điều tra; xem xét, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó (mây, song); súc (giấy, vải...), chớp; tiếng sét, bu,lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi, việc xảy ra bất thình lình; tiếng sét ngang tai, (quân sự) vị trí chốt, (thông tục) chạy trốn, (nghĩa bóng) cố gắng hết sức, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi; lồng lên (ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) ly khai (đảng); không ủng hộ đường lối của đảng, đóng chốt cửa nhốt ai, đóng chốt cửa không cho ai vào, (+ upright) rất thẳng, thẳng như mũi rên {fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ), (+ on, upon) gán cho đổ cho, buộc, trói, đóng, cài, thắt nút (sợi chỉ), nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội), tách ra để tấn công, tập trung vào, gán cho, đổ cho, buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, gây sự với ai

Đây là cách dùng não aferrolheis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não aferrolheis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bolt} cái sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái rây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũi tên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái then tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái chốt cửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bó (mây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
song) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
súc (giấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng sét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chạy lao đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc xảy ra bất thình lình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng sét ngang tai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vị trí chốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cố gắng hết sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng cửa bằng then tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cài chốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuốt chửng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn vội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy lao đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lồng lên (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chính trị) ly khai (đảng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không ủng hộ đường lối của đảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng chốt cửa nhốt ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng chốt cửa không cho ai vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upright) rất thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẳng như mũi rên {fasten} buộc chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trói chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) dán mắt nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập trung (suy nghĩ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) gán cho đổ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắt nút (sợi chỉ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm chắc lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám chặt lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm lấy (một cớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một cơ hội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tách ra để tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập trung vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gán cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trói chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây sự với ai