Thông tin thuật ngữ não amarrote tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
não amarrote (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ não amarrote
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
não amarrote tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ não amarrote trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não amarrote tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {crease} nếp nhăn, nếp gấp, gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu; có nếp gấp
- {crumble} vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn
Thuật ngữ liên quan tới não amarrote
Tóm lại nội dung ý nghĩa của não amarrote trong tiếng Bồ Đào Nha
não amarrote có nghĩa là: {crease} nếp nhăn, nếp gấp, gấp nếp, làm nhăn, làm nhăn mặt, nhàu; có nếp gấp {crumble} vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn
Đây là cách dùng não amarrote tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não amarrote tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{crease} nếp nhăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếp gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gấp nếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhăn mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có nếp gấp {crumble} vỡ vụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sụp đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan ra mây khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ vụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp vụn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập vụn