não aprecies tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não aprecies tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não aprecies trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não aprecies tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não aprecies tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não aprecies

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não aprecies tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não aprecies tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
  • {appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị
  • {esteem} sự kính mến, sự quý trọng, kính mến, quý trọng, coi là, cho là
  • {think well of}
  • {censure} sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách, phê bình, chỉ trích, khiển trách
  • {criticize} phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích
  • {review} (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)

Thuật ngữ liên quan tới não aprecies

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não aprecies trong tiếng Bồ Đào Nha

não aprecies có nghĩa là: {appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị {appreciate} đánh giá, đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắc, biết thưởng thức, biết đánh giá, cảm kích, nâng giá, tăng giá trị (của cái gì), lên giá (hàng hoá...), tăng giá trị {esteem} sự kính mến, sự quý trọng, kính mến, quý trọng, coi là, cho là {think well of} {censure} sự phê bình, sự chỉ trích, sự khiển trách, lời phê bình, lời khiển trách, phê bình, chỉ trích, khiển trách {criticize} phê bình, phê phán, bình phẩm, chỉ trích {review} (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại; sự hồi tưởng (những việc đã qua), sự phê bình, bài phê bình (một cuốn sách...), tạp chí, (pháp lý) xem lại, xét lại (một bản án), (quân sự) duyệt (binh), xem xét lại, duyệt binh lại; hồi tưởng (những việc đã qua), phê bình (một cuốn sách...), viết bài phê bình (văn học)

Đây là cách dùng não aprecies tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não aprecies tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{appreciate} đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu rõ giá trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thấy rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sâu sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết thưởng thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nâng giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng giá trị (của cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên giá (hàng hoá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng giá trị {appreciate} đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giá cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu rõ giá trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thấy rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sâu sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết thưởng thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nâng giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng giá trị (của cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên giá (hàng hoá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng giá trị {esteem} sự kính mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quý trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kính mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quý trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là {think well of} {censure} sự phê bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chỉ trích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khiển trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời phê bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời khiển trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phê bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ trích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiển trách {criticize} phê bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phê phán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ trích {review} (pháp lý) sự xem lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xét lại (một bản án) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cuộc duyệt binh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc thao diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xem xét lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự duyệt binh lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hồi tưởng (những việc đã qua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phê bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài phê bình (một cuốn sách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạp chí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) xem lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét lại (một bản án) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) duyệt (binh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
duyệt binh lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tưởng (những việc đã qua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phê bình (một cuốn sách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết bài phê bình (văn học)