não condimenteis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não condimenteis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não condimenteis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não condimenteis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não condimenteis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não condimenteis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não condimenteis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não condimenteis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {spice} đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, cho gia vị (vào thức ăn), làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện)

Thuật ngữ liên quan tới não condimenteis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não condimenteis trong tiếng Bồ Đào Nha

não condimenteis có nghĩa là: {spice} đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, cho gia vị (vào thức ăn), làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện)

Đây là cách dùng não condimenteis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não condimenteis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{spice} đồ gia vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơi hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một chút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một ít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho gia vị (vào thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đậm đà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện)