Thông tin thuật ngữ não demonstres tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
não demonstres (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ não demonstres
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
não demonstres tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ não demonstres trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não demonstres tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, (quân sự) thao diễn
- {demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, (quân sự) thao diễn
- {prove} 'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...), (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách, tỏ ra, chứng tỏ, những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc
Thuật ngữ liên quan tới não demonstres
Tóm lại nội dung ý nghĩa của não demonstres trong tiếng Bồ Đào Nha
não demonstres có nghĩa là: {demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, (quân sự) thao diễn {demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, (quân sự) thao diễn {prove} 'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...), (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách, tỏ ra, chứng tỏ, những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc
Đây là cách dùng não demonstres tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não demonstres tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{demonstrate} chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thấy rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu tình tuần hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu dương lực lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) thao diễn {demonstrate} chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thấy rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu tình tuần hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu dương lực lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) thao diễn {prove} 'pru:vən/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử (súng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) thử (một bài toán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) in thử (một bản khắc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc