Thông tin thuật ngữ não desterre tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
não desterre (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ não desterre
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
não desterre tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ não desterre trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não desterre tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {exile} sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày, đày ải (ai) (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Thuật ngữ liên quan tới não desterre
Tóm lại nội dung ý nghĩa của não desterre trong tiếng Bồ Đào Nha
não desterre có nghĩa là: {exile} sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày, đày ải (ai) (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Đây là cách dùng não desterre tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não desterre tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{exile} sự đày ải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi đày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh tha hương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xa cách quê hương lâu ngày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bị đày ải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đi đày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đày ải (ai) (nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng))