não empregues tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não empregues tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não empregues trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não empregues tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não empregues tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não empregues

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não empregues tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não empregues tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {employ} sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì)
  • {hire} sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho thuê (nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công), trả công; thưởng, cho thuê, cho mướn
  • {employ} sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì)
  • {use} sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, (tôn giáo) lễ nghi, (pháp lý) quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, dùng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng (những cái còn thừa), dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa)
  • {make use of}

Thuật ngữ liên quan tới não empregues

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não empregues trong tiếng Bồ Đào Nha

não empregues có nghĩa là: {employ} sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì) {hire} sự thuê; sự cho thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, thuê; cho thuê (nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mướn, thuê (nhân công), trả công; thưởng, cho thuê, cho mướn {employ} sự dùng (người), việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê (ai) (làm gì) {use} sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, (tôn giáo) lễ nghi, (pháp lý) quyền hoa lợi, dùng, sử dụng, dùng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, (chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen, trước kia hay, dùng cho đến hết tiệt, tận dụng (những cái còn thừa), dùng cho đến kiệt sức (người, ngựa) {make use of}

Đây là cách dùng não empregues tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não empregues tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{employ} sự dùng (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc cho ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê (ai) (làm gì) {hire} sự thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cho thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự mướn (nhân công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền trả công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho thuê (nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mướn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê (nhân công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho mướn {employ} sự dùng (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc cho ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê (ai) (làm gì) {use} sự dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
năng lực sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thói quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập quán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự có ích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ích lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) lễ nghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) quyền hoa lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu thụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối đ i tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chỉ thời quá khứ) trước kia có thói quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trước kia hay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng cho đến hết tiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tận dụng (những cái còn thừa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng cho đến kiệt sức (người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngựa) {make use of}