não estonteie tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não estonteie tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não estonteie trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não estonteie tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não estonteie tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não estonteie

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não estonteie tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não estonteie tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {amaze} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên, (thơ ca) (như) amazement

Thuật ngữ liên quan tới não estonteie

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não estonteie trong tiếng Bồ Đào Nha

não estonteie có nghĩa là: {amaze} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên, (thơ ca) (như) amazement

Đây là cách dùng não estonteie tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não estonteie tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{amaze} làm kinh ngạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sửng sốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hết sức ngạc nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) (như) amazement