não exponhais tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não exponhais tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não exponhais trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não exponhais tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não exponhais tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não exponhais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não exponhais tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não exponhais tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, (quân sự) thao diễn
  • {exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, trưng bày, triển lãm
  • {exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, trưng bày, triển lãm
  • {layout} bố trí, xếp đặt, layout
  • {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
  • {spreadout}

Thuật ngữ liên quan tới não exponhais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não exponhais trong tiếng Bồ Đào Nha

não exponhais có nghĩa là: {demonstrate} chứng minh, giải thích, bày tỏ, biểu lộ, làm thấy rõ, biểu tình, biểu tình tuần hành, biểu dương lực lượng, (quân sự) thao diễn {exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, trưng bày, triển lãm {exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, trưng bày, triển lãm {layout} bố trí, xếp đặt, layout {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc {spreadout}

Đây là cách dùng não exponhais tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não exponhais tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{demonstrate} chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thấy rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu tình tuần hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu dương lực lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) thao diễn {exhibit} vật trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật triển lãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phô bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tang vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phô bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triển lãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đệ trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triển lãm {exhibit} vật trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật triển lãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phô bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tang vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phô bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triển lãm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đệ trình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triển lãm {layout} bố trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xếp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
layout {spread} sự trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự căng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giăng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự truyền bá (giáo dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư tưởng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sải cánh (của chim...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sổ ra (của thân thể) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khăn trải (giường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một bài quảng cáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh in suốt trang báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng chữ chạy dài suốt trang báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bữa tiệc linh đình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bữa ăn thịnh soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mứt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự phô trương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự huênh hoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giăng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền bá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài thời gian (trả tiền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày (bàn ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày (thức ăn) lên bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tản ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc {spreadout}