não faleçam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não faleçam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não faleçam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não faleçam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não faleçam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não faleçam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não faleçam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não faleçam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {die} con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng ruột ngựa, (kiến trúc) chân cột, khuôn rập (tiền, huy chương...), (kỹ thuật) khuôn kéo sợi, (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...), chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim), chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi, chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến, chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...), chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...), chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần, trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...), (xem) game, (xem) hard, (xem) harness, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, (xem) ditch, cười lả đi, (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được, (xem) never
  • {expire} thở ra, thở ra, thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...), mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)
  • {passaway}

Thuật ngữ liên quan tới não faleçam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não faleçam trong tiếng Bồ Đào Nha

não faleçam có nghĩa là: {die} con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng ruột ngựa, (kiến trúc) chân cột, khuôn rập (tiền, huy chương...), (kỹ thuật) khuôn kéo sợi, (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...), chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim), chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi, chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến, chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...), chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...), chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần, trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...), (xem) game, (xem) hard, (xem) harness, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, (xem) ditch, cười lả đi, (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được, (xem) never {expire} thở ra, thở ra, thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...), mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...) {passaway}

Đây là cách dùng não faleçam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não faleçam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{die} con súc sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số phận (mệnh) đã định rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lâm nguy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lâm vào cảnh hiểm nghèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lâm vào thế một mất một còn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thằng ruột ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) chân cột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuôn rập (tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huy chương...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) khuôn kéo sợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ trần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băng hà (vua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn lụi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không còn nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị quên đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
se lại đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết lặng đi (lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trái tim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn tạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn lụi (lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bặt dần (tiếng động...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguôi đi (cơn giận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan biến đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết đột ngột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt phụt đi (ngọn đèn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết lần lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết dần chết mòn hết (một dân tộc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt ngấm (ngọn lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất hẳn (phong tục tập quán...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lụi dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) game tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hard tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) harness tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết bất đắc kỳ tử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết treo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) ditch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cười lả đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kinh thánh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) never {expire} thở ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thở ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thở hắt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt thở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt (lửa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mãn hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết hiệu lực (luật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mai một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất đi (chức tước...) {passaway}