não imponhas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não imponhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não imponhas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não imponhas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não imponhas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não imponhas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não imponhas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não imponhas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {impress} sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì), ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính, trưng thu, sung công (hàng hoá...), đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)
  • {strike} đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt (thùng khi đong thóc...), xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình (công), tính lấy (số trung bình), làm thăng bằng (cái cân), lấy (điệu bộ...), (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn), dỡ (lều), đánh, nhằm đánh, gõ, đánh, điểm, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu (cá), đâm rễ (cây), tấn công, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi), lao vụt đi (người bơi...), nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...), xuyên qua, thấm qua, (xem) dumb, (xem) home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen (với ai), cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, (xem) iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ), sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc)
  • {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực lượng (quân đội), ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động, (pháp lý) hiệu lực, ý nghĩa, (vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng, do nhờ, bằng cách, (quân sự) nhiều, mạnh mẽ, sung sức, dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc, phá (cửa); bẻ (khoá), (đánh bài) bắt, ép (phải đưa một quân nào ra), ép, gượng, làm (quả) chín gượng, làm chín sớm; làm (hoa) nở ép, làm nở sớm; thúc cho (cây) chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt, chiếm, bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động, bắt ai phải công nhận một chính sách
  • {impose} (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, (+ upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang in), (từ cổ,nghĩa cổ) đặt lên, (+ on, upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với; bắt phải kính nể; bắt phải chịu đựng mình, (+ on, upon) lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, (+ on, upon) lạm dụng, lợi dụng

Thuật ngữ liên quan tới não imponhas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não imponhas trong tiếng Bồ Đào Nha

não imponhas có nghĩa là: {impress} sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì), ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính, trưng thu, sung công (hàng hoá...), đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...) {strike} đánh, đập, đánh, điểm, đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), đánh, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình, đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến, gạt (thùng khi đong thóc...), xoá, bỏ, gạch đi, hạ (cờ, buồm), bãi, đình (công), tính lấy (số trung bình), làm thăng bằng (cái cân), lấy (điệu bộ...), (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn), dỡ (lều), đánh, nhằm đánh, gõ, đánh, điểm, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu (cá), đâm rễ (cây), tấn công, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công, đình công, nhằm vào, đánh vào, đánh trả lại, đi trở lại, đánh ngã (đen & bóng), chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi, xoá bỏ, gạch bỏ, (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi), lao vụt đi (người bơi...), nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...), xuyên qua, thấm qua, (xem) dumb, (xem) home, đào đúng mạch dầu, làm ăn phát đạt, làm quen (với ai), cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc, nảy ra một ý kiến, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao, phất, xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý, (xem) iron, cuộc đình công, cuộc bãi công, mẻ đúc, sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ), sự phất, sự xuất kích, que gạt (dấu, thùng đong thóc) {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực lượng (quân đội), ảnh hưởng, tác dụng; sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc; sự sinh động, (pháp lý) hiệu lực, ý nghĩa, (vật lý) lực; (từ cổ,nghĩa cổ) năng lượng, do nhờ, bằng cách, (quân sự) nhiều, mạnh mẽ, sung sức, dùng vũ lực đối với, bức hiếp, ép buộc, cưỡng ép, bắt buộc, phá (cửa); bẻ (khoá), (đánh bài) bắt, ép (phải đưa một quân nào ra), ép, gượng, làm (quả) chín gượng, làm chín sớm; làm (hoa) nở ép, làm nở sớm; thúc cho (cây) chóng lớn, thúc đẩy, đẩy tới, cưỡng đoạt, chiếm, bắt ai phải hành động hơi sớm; buộc ai phải manh động, bắt ai phải công nhận một chính sách {impose} (+ on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác, bắt cáng đáng, (+ upon) đánh lừa tống ấn, đánh lộn sòng, đánh tráo, (ngành in) lên khuôn (trang in), (từ cổ,nghĩa cổ) đặt lên, (+ on, upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với, tác động mạnh đối với; bắt phải kính nể; bắt phải chịu đựng mình, (+ on, upon) lừa gạt, lừa phỉnh, bịp, (+ on, upon) lạm dụng, lợi dụng

Đây là cách dùng não imponhas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não imponhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{impress} sự đóng dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu (đóng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in vào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) dấu ấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in (dấu lên cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng dấu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in dấu vào (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ấn tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cảm kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt (thanh niên...) đi lính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sung công (hàng hoá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lập luận...) {strike} đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật (cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi câu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dò đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào đúng (mạch dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạch mỏ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho phải chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ấn tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thình lình làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây (sợ hãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kinh ngạc...) thình lình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt (thùng khi đong thóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạch đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ (cờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đình (công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính lấy (số trung bình) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thăng bằng (cái cân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy (điệu bộ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) dỡ và thu dọn (phông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt (đèn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dỡ (lều) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhằm đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bật cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếu sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đớp mồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắn câu (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm rễ (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi về phía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ cờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ cờ đầu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đình công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhằm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh ngã (đen & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt đứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạch bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) đấm (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vung (tay chân khi bơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao vụt đi (người bơi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề ra (kế hoạch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuyên qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) dumb tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) home tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào đúng mạch dầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ăn phát đạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm quen (với ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất tiếng hát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu cử một bản nhạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy ra một ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) iron tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đình công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc bãi công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẻ đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xuất kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
que gạt (dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thùng đong thóc) {force} thác nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vũ lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bắt buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân đội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lực lượng (quân đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức thuyết phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tác động mạnh mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn tượng sâu sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sinh động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) hiệu lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý nghĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) năng lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do nhờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạnh mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sung sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng vũ lực đối với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bức hiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡng ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá (cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ (khoá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép (phải đưa một quân nào ra) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (quả) chín gượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chín sớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (hoa) nở ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nở sớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc cho (cây) chóng lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡng đoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt ai phải hành động hơi sớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc ai phải manh động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt ai phải công nhận một chính sách {impose} (+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) đánh (thuế...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt gánh vác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt cáng đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon) đánh lừa tống ấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lộn sòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tráo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) lên khuôn (trang in) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) đặt lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) gây ấn tượng mạnh mẽ đối với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác động mạnh đối với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải kính nể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt phải chịu đựng mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) lừa gạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa phỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) lạm dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng