não infrinja tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não infrinja tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não infrinja trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não infrinja tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não infrinja tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não infrinja

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não infrinja tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não infrinja tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {assault} cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự hành hung, (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm
  • {violate} vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp, phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...), (tôn giáo) xúc phạm

Thuật ngữ liên quan tới não infrinja

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não infrinja trong tiếng Bồ Đào Nha

não infrinja có nghĩa là: {assault} cuộc tấn công, cuộc đột kích, (nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ, (pháp lý) sự hành hung, (nói trại) hiếp dâm, cưỡng dâm {violate} vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp, phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...), (tôn giáo) xúc phạm

Đây là cách dùng não infrinja tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não infrinja tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{assault} cuộc tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đột kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự công kích thậm tệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự hành hung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nói trại) hiếp dâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưỡng dâm {violate} vi phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xâm phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trái (lương tâm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗi (thề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hãm hiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất (giấc ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự yên tĩnh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) xúc phạm