não marchemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não marchemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não marchemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não marchemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não marchemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não marchemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não marchemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não marchemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {march} March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
  • {walk} sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

Thuật ngữ liên quan tới não marchemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não marchemos trong tiếng Bồ Đào Nha

não marchemos có nghĩa là: {march} March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới {walk} sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức

Đây là cách dùng não marchemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não marchemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{march} March tháng ba tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cuộc hành quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặng đường hành quân (trong một thời gian...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước đi (hành quân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự tiến triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành khúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc quân hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (quân đội...) diễu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễu hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) hành quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễu hành qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bờ cõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biên giới biên thuỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáp giới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở sát bờ cõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở tiếp biên giới {walk} sự đi bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dạo chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quãng đường (đi bộ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường đi dạo chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng đi thường lệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cuộc đi bộ thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tầng lớp xã hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh vực hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi rào (chăn nuôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sân nuôi (gà vịt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tản bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất hiện (ma) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lang thang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng đi với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập cho đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dắt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạo chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi dạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi dọc theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) (+ from) vượt dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nẫng đi (vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước vào trong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng phải (vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) mắng chửi (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) (+ with) lấy đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nẫng đi (vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) đóng vai phụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đình công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) đi chơi với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân tình với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) thắng dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng vì không có đối thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước lại gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là diễn viên sân khấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) đi tuần canh gác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) chalk tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bị bắt buộc phải từ chức