Thông tin thuật ngữ não mereças tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
não mereças (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ não mereças
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
não mereças tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ não mereças trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não mereças tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {beworthyof}
- {deserve} đáng, xứng đáng
- {merit} giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
Thuật ngữ liên quan tới não mereças
Tóm lại nội dung ý nghĩa của não mereças trong tiếng Bồ Đào Nha
não mereças có nghĩa là: {beworthyof} {deserve} đáng, xứng đáng {merit} giá trị, công, công lao, công trạng, ((thường) số nhiều) công tội; (pháp lý) kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
Đây là cách dùng não mereças tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não mereças tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{beworthyof} {deserve} đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứng đáng {merit} giá trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công trạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) công tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) kẽ phải trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứng đáng