Thông tin thuật ngữ não organizes tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
não organizes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ não organizes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
não organizes tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ não organizes trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não organizes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
Thuật ngữ liên quan tới não organizes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của não organizes trong tiếng Bồ Đào Nha
não organizes có nghĩa là: {organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn
Đây là cách dùng não organizes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não organizes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{organize} tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấu tạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lập thành nghiệp đoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào nghiệp đoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thành lập nghiệp đoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia nhập nghiệp đoàn