não pese tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não pese tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não pese trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não pese tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não pese tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não pese

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não pese tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não pese tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn
  • {ordeal} sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...)
  • {trial} sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
  • {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn
  • {regret} lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
  • {weigh} (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt, đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác), đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù), làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu, (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề), viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...), cân (từng tí một), (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)
  • {weigh} (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt, đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác), đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù), làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu, (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề), viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...), cân (từng tí một), (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)
  • {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình
  • {disappointment} sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng
  • {grief} nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp tai hoạ; thất bại

Thuật ngữ liên quan tới não pese

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não pese trong tiếng Bồ Đào Nha

não pese có nghĩa là: {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn {ordeal} sự thử thách, (sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...) {trial} sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không) {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn {regret} lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc {weigh} (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt, đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác), đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù), làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu, (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề), viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...), cân (từng tí một), (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề) {weigh} (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt, đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác), đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù), làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu, (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề), viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...), cân (từng tí một), (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề) {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn; điều khó chịu, điều trái ý; điều bực mình {disappointment} sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng {grief} nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp tai hoạ; thất bại

Đây là cách dùng não pese tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não pese tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{affliction} nỗi đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi đau buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi ưu phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi khổ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tai ách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tai hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạn nạn {ordeal} sự thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) cách thử tội (bắt tội nhân nhúng tay vào nước sôi...) {trial} sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) việc xét xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xử án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi gian nan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tài chính) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) {affliction} nỗi đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi đau buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi ưu phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi khổ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tai ách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tai hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạn nạn {regret} lòng thương tiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hối tiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ân hận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất lấy làm tiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương tiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hối tiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếc {weigh} (hàng hi) under weigh đang đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọc đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấc xem nặng nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân nhấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắn đo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được cân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có trọng lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có nh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tầm quan trọng lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ám nh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
day dứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nặng lên (qu... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên cành cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lệch (cán cân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặng hn (một vật khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập tan (lập luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp đo (kẻ thù) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho mệt nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho lo âu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) được cân trước khi đua (dô kề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kiện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân (từng tí một) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) được cân sau khi đua (dô kề) {weigh} (hàng hi) under weigh đang đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọc đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấc xem nặng nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân nhấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắn đo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được cân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có trọng lượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có nh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tầm quan trọng lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ám nh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
day dứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nặng lên (qu... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên cành cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lệch (cán cân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặng hn (một vật khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập tan (lập luận) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè bẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áp đo (kẻ thù) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho mệt nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho lo âu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) được cân trước khi đua (dô kề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kiện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân (từng tí một) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) được cân sau khi đua (dô kề) {annoyance} sự làm rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quấy rày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mối phiền muộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều trái ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều bực mình {disappointment} sự chán ngán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thất vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều làm chán ngán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều làm thất vọng {grief} nỗi đau buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi sầu khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi thương tiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp tai hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại