não pretira tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não pretira tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não pretira trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não pretira tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não pretira tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não pretira

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não pretira tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não pretira tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {leaveout}
  • {omit} bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...), không làm tròn (công việc), chểnh mảng
  • {overlook} trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát, cảnh quan sát từ trên cao, sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

Thuật ngữ liên quan tới não pretira

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não pretira trong tiếng Bồ Đào Nha

não pretira có nghĩa là: {leaveout} {omit} bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...), không làm tròn (công việc), chểnh mảng {overlook} trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không nhận thấy, không chú ý tới, bỏ qua, tha thứ, coi nhẹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát, cảnh quan sát từ trên cao, sự xem xét, sự quan sát từ trên cao

Đây là cách dùng não pretira tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não pretira tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{leaveout} {omit} bỏ sót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ quên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi (một từ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không làm tròn (công việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chểnh mảng {overlook} trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giám sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quan sát từ trên cao trông xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nhận thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chú ý tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tha thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) vị trí cao để quan sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh quan sát từ trên cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quan sát từ trên cao