não provoquemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não provoquemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não provoquemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não provoquemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não provoquemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não provoquemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não provoquemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não provoquemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {challenge} (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác), sự thách thức, (pháp lý) sự không thừa nhận, hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu, (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác), thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu
  • {defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả
  • {develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...), (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh), (quân sự) triển khai, mở, (toán học) khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, phát triển, mở mang, nảy nở, tiến triển, hiện (ảnh)
  • {abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay (ai làm bậy)
  • {excite} kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động, hãy bình tĩnh
  • {incite} khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì)
  • {provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây
  • {rouse} (quân sự) hiệu kèn đánh thức, khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...), khuấy (chất lỏng, bia khi ủ), chọc tức, làm nổi giận, (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo, ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối (cá trích...)
  • {stimulate} kích thích, khuyến khích
  • {stirup}
  • {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì)
  • {causetotakeplace}
  • {defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả
  • {incite} khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì)
  • {provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây

Thuật ngữ liên quan tới não provoquemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não provoquemos trong tiếng Bồ Đào Nha

não provoquemos có nghĩa là: {challenge} (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác), sự thách thức, (pháp lý) sự không thừa nhận, hiệu lệnh (cho tàu thuỷ, máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu, (quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác), thách, thách thức, không thừa nhận, đòi hỏi, yêu cầu {defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả {develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...), (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh), (quân sự) triển khai, mở, (toán học) khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, phát triển, mở mang, nảy nở, tiến triển, hiện (ảnh) {abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay (ai làm bậy) {excite} kích thích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kích động, hãy bình tĩnh {incite} khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì) {provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây {rouse} (quân sự) hiệu kèn đánh thức, khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi (tình cảm...), khuấy (chất lỏng, bia khi ủ), chọc tức, làm nổi giận, (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo, ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối (cá trích...) {stimulate} kích thích, khuyến khích {stirup} {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, (pháp lý) việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai (ai làm việc gì) {causetotakeplace} {defy} thách, thách thức, thách đố, bất chấp, coi thường, không tuân theo, gây khó khăn không thể vượt qua được; làm cho không thể được; không sợ, chấp tất cả {incite} khuyến khích, kích động, xúi giục (ai làm việc gì) {provoke} khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây

Đây là cách dùng não provoquemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não provoquemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{challenge} (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thách thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự không thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệu lệnh (cho tàu thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy bay) bắt trưng bày dấu hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) hô "đứng lại" (lính đứng gác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thách thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yêu cầu {defy} thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thách thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thách đố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất chấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tuân theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây khó khăn không thể vượt qua được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho không thể được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp tất cả {develop} trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyết minh (luận điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn đề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuếch trương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho phát đạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiễm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêm nhiễm (thói quen...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng bộc lộ rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng phát huy (khả năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuynh hướng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) triển khai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) khai triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ rõ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộc lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy nở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện (ảnh) {abet} xúi bẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tay (ai làm bậy) {excite} kích thích ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hãy bình tĩnh {incite} khuyến khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục (ai làm việc gì) {provoke} khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiêu khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trêu chọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khêu gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây {rouse} (quân sự) hiệu kèn đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thức tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khêu gợi (tình cảm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuấy (chất lỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bia khi ủ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổi giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra sức kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) thức tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉnh dây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thức tỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muối (cá trích...) {stimulate} kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyến khích {stirup} {cause} nguyên nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyên do tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căn nguyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lý do tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) việc kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc tố tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đại nghĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính nghĩa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo phe ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
về bè với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai (ai làm việc gì) {causetotakeplace} {defy} thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thách thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thách đố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất chấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tuân theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây khó khăn không thể vượt qua được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho không thể được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp tất cả {incite} khuyến khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục (ai làm việc gì) {provoke} khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiêu khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trêu chọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khêu gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây