não subsistais tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não subsistais tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não subsistais trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não subsistais tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não subsistais tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não subsistais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não subsistais tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não subsistais tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Thuật ngữ liên quan tới não subsistais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não subsistais trong tiếng Bồ Đào Nha

não subsistais có nghĩa là: {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, (sân khấu) đóng giỏi (một vai)

Đây là cách dùng não subsistais tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não subsistais tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{support} sự ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người nhờ cậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi nương tựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cột trụ (của gia đình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguồn sinh sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cột chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền sức mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuyến khích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dung thứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi nấng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cấp dưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) đóng giỏi (một vai)