não visitemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não visitemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não visitemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não visitemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não visitemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não visitemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não visitemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não visitemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {frequent} thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri'kwent], hay lui tới; hay ở
  • {visitregularly}
  • {attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, (+ at) dự, có mặt, ((thường) + to) chú trọng, chăm lo, (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
  • {callon}
  • {see} saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, (đánh bài) đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc, tìm kiếm, điều tra, xem lại, chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì), chăm nom, săn sóc, để ý tới, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng, hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì), tiễn (ai...), hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng, sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...), tiễn (ai) ra tận cửa, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...), thực hiện đến cùng, làm đến cùng, giúp ai vượt được (khó khăn...), trông ai cút khỏi cho rảnh mắt, (xem) double, (xem) eye, sắc sảo, thông minh xuất chúng, (xem) light, (xem) red, giám sát sự thi hành cái gì, (xem) way, tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy, tôi sẽ xem lại vấn đề ấy, xét thấy rằng, toà giám mục, chức giám mục; quyền giám mục
  • {visit} sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh, (pháp lý) sự thăm hỏi, (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...), (pháp lý) khám xét, (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt, (tôn giáo) (+ with) ban cho

Thuật ngữ liên quan tới não visitemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não visitemos trong tiếng Bồ Đào Nha

não visitemos có nghĩa là: {frequent} thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri'kwent], hay lui tới; hay ở {visitregularly} {attend} dự, có mặt, chăm sóc, phục vụ, phục dịch, đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống, (+ at) dự, có mặt, ((thường) + to) chú trọng, chăm lo, (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch {callon} {see} saw/, seen /seen/, thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét, xem, đọc (trang báo chí), hiểu rõ, nhận ra, trải qua, từng trải, đã qua, gặp, thăm; đến hỏi ý kiến (bác sĩ, luật sư...); tiếp, tưởng tượng, mường tượng, chịu, thừa nhận, bằng lòng, tiễn, đưa, giúp đỡ, quan niệm, cho là, chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, bảo đảm, điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng, suy nghĩ, xem lại, (đánh bài) đắt, cân, cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc, tìm kiếm, điều tra, xem lại, chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương (việc gì), chăm nom, săn sóc, để ý tới, điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng, hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì), tiễn (ai...), hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng, sự đến cùng, xem đến hết (một vở kịch...), tiễn (ai) ra tận cửa, nhìn thấy, thấy rõ bản chất (sự việc...), thực hiện đến cùng, làm đến cùng, giúp ai vượt được (khó khăn...), trông ai cút khỏi cho rảnh mắt, (xem) double, (xem) eye, sắc sảo, thông minh xuất chúng, (xem) light, (xem) red, giám sát sự thi hành cái gì, (xem) way, tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy, tôi sẽ xem lại vấn đề ấy, xét thấy rằng, toà giám mục, chức giám mục; quyền giám mục {visit} sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), (y học) sự khám bệnh, sự thăm bệnh, (pháp lý) sự thăm hỏi, (pháp lý) sự đến khám, sự khám xét, đi thăm hỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau), thăm, thăm hỏi, thăm viếng, đến thăm, tham quan, đi đến, hay đến, kiểm tra, thanh tra, đến, giáng xuống (tai hoạ...); lan tràn, hoành hành (bệnh tật...), (pháp lý) khám xét, (tôn giáo) (+ upon) phạt, trừng phạt, (tôn giáo) (+ with) ban cho

Đây là cách dùng não visitemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não visitemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{frequent} thường xuyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có luôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh (mạch đập)[fri'kwent] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay lui tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay ở {visitregularly} {attend} dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm sóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi kèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo hầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộ tống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + to) chú trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) chăm sóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục dịch {callon} {see} saw/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
seen /seen/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quan sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc (trang báo chí) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từng trải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đã qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến hỏi ý kiến (bác sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luật sư...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mường tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừa nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quan niệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm lo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảm đương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phụ trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo đảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỹ lưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) đắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứ đứng nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông thấy mà để mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm kiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn sóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đảm đương (việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn sóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để ý tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem xét kỹ lưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu rõ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy rõ được bản chất (của vấn đề gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiễn (ai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xem đến hết (một vở kịch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiễn (ai) ra tận cửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy rõ bản chất (sự việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giúp ai vượt được (khó khăn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông ai cút khỏi cho rảnh mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) double tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) eye tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắc sảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông minh xuất chúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) light tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) red tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giám sát sự thi hành cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) way tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi sẽ phụ trách (bảo đảm) việc ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi sẽ xem lại vấn đề ấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xét thấy rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toà giám mục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức giám mục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền giám mục {visit} sự đi thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thăm hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thăm viếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tham quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời gian ở lại thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cuộc truyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) sự khám bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thăm bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự thăm hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) sự đến khám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khám xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi thăm hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chuyện trò thân mật (lúc đến thăm nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăm hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăm viếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tham quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểm tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng xuống (tai hoạ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan tràn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoành hành (bệnh tật...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) khám xét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) (+ upon) phạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừng phạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) (+ with) ban cho