não volteis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

não volteis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng não volteis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ não volteis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm não volteis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ não volteis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

não volteis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ não volteis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {goback}
  • {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)
  • {come back}
  • {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)
  • {turn} sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe
  • {turn round}
  • {turn round}

Thuật ngữ liên quan tới não volteis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của não volteis trong tiếng Bồ Đào Nha

não volteis có nghĩa là: {goback} {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe) {come back} {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe) {turn} sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn; chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, (số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà), (ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu), (thông tục) sự xúc động; cú, vố, khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn, lần lượt, hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì, bánh vừa chín tới, chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay, có thể chạy rất nhanh, (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn lại được trả ơn, lộn xộn, không theo trật tự lần lượt, nói nhiều, nói thừa; nói lung tung, theo thứ tự lần lượt, quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá (một tuổi nào đó), tránh; gạt, dịch; đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua (sữa...), làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa; làm hoa lên; làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, quay, xoay, xoay tròn, lật, quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, trở, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên (đầu óc), có thể tiện được, quay vòng, xoay vòng, xoay sang hướng khác; làm cho xoay sang hướng khác, chống lại, trở nên thù địch với; làm cho chống lại, đuổi ra, thải (người làm...), bỏ đi, ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa (mắt) ra chỗ khác, làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại (người), lật (cổ áo...), gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc đèn); lập úp (chụp đèn...), (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...), đánh hỏng (một thí sinh), gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại, xoay vào, trả lại, nộp lại, (thông tục) đi ngủ, trở thành, đổi thành, khoá, tắt, cắt (đèn, rađiô, điện, nước...), đuổi ra, thải (người làm), (từ lóng) cho cưới, (từ lóng) treo cổ (người có tội...), ngoặt, rẽ đi hướng khác, bật, vặn, mở (đèn, rađiô, điện, nước...), tuỳ thuộc vào, chống lại, trở thành thù địch với, đuổi ra, thải (người làm), sản xuất ra (hàng hoá), dốc ra (túi), đưa ra đồng (trâu, bò...), gọi ra, xoay ra, (quân sự) tập hợp (để nhận công tác), (thể dục,thể thao) chơi cho, (thông tục) ngủ dậy, trở dậy, đình công, hoá ra, thành ra, lật, dở, giao, chuyển giao, doanh thu, mua ra bán vào, đắn đo, cân nhắc, lật đi lật lại (một vấn đề), lật lên; xắn, vén (tay áo...), xới (đất...), (thông tục) làm lộn mửa, làm buồn nôn, lật, lật ngược, hếch lên, xảy ra, đến, xuất hiện, (như) to turn on, làm cùn lưỡi dao, làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi, (xem) account, làm lệch cán cân, (nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề, chống lại được đạn, đạn bắn không thủng, (xem) waterworks, (xem) nose, (xem) toe {turn round} {turn round}

Đây là cách dùng não volteis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ não volteis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{goback} {return} sự trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trở về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quay trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vé khứ hồi ((cũng) return ticket) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gửi trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trả lại (một vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật được trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách báo ế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng ế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đền đáp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trao đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dội lại (của tiếng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) trận lượt về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận đấu gỡ ((cũng) return match) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự để lại chỗ cũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) phần thụt vào (tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) dây về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) tiền thu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền lãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản lược kê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản thống kê (do cấp trên đòi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc bầu (một đại biểu quốc hội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc công bố kết quả bầu cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) năng nhặt chặt bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dội lại (âm thanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếu lại (ánh sáng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh trả (quả bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáp lại (một sự thăm hỏi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại chỗ cũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngỏ lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên (án) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai báo (hàng tồn kho) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu (đại biểu) vào quốc hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe) {come back} {return} sự trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trở về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quay trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vé khứ hồi ((cũng) return ticket) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gửi trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trả lại (một vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật được trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách báo ế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng ế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đền đáp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trao đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dội lại (của tiếng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) trận lượt về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận đấu gỡ ((cũng) return match) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự để lại chỗ cũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) phần thụt vào (tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) dây về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) tiền thu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền lãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản lược kê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản thống kê (do cấp trên đòi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc bầu (một đại biểu quốc hội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc công bố kết quả bầu cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) năng nhặt chặt bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dội lại (âm thanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếu lại (ánh sáng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh trả (quả bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáp lại (một sự thăm hỏi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại chỗ cũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngỏ lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên (án) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai báo (hàng tồn kho) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu (đại biểu) vào quốc hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe) {turn} sự quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng xoắn (dây thép...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đổi hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ ngoặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự diễn biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuynh hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiên hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
năng khiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâm tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời gian hoạt động ngắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dự kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách đối đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết mục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) sự thấy kinh (của đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) chữ sắp ngược (để thế tạm chỗ chữ thiếu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự xúc động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắp nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọi chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọi lúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luôn luôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bánh vừa chín tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ nhoáng một cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chóng như trở bàn tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể chạy rất nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) ở hiền gặp lành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ơn lại được trả ơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộn xộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không theo trật tự lần lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói lung tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo thứ tự lần lượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoảnh về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vòng rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quá (một tuổi nào đó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tránh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chua (sữa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm buồn nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm say sưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hoa lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm điên cuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buồn mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợm giọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay cuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa lên (đầu óc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể tiện được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay sang hướng khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho xoay sang hướng khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên thù địch với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải (người làm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoảnh (mặt) đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (mắt) ra chỗ khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho quay lại lui trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay trở lại (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật (cổ áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gấp (trang sách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gập xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẻ (cổ áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lui (bấc đèn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập úp (chụp đèn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) gạt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác bỏ (lời đề nghị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hỏng (một thí sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gấp vào (mép bìa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gập lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nộp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đi ngủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt (đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rađiô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải (người làm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cho cưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) treo cổ (người có tội...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rẽ đi hướng khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở (đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rađiô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuỳ thuộc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành thù địch với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thải (người làm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sản xuất ra (hàng hoá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc ra (túi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra đồng (trâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tập hợp (để nhận công tác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chơi cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ngủ dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở dậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đình công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoá ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển giao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
doanh thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua ra bán vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắn đo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân nhắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật đi lật lại (một vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vén (tay áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xới (đất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) làm lộn mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm buồn nôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật ngược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hếch lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to turn on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cùn lưỡi dao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho lời phê bình đỡ gay gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhẹ lời đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) account tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lệch cán cân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại được đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn bắn không thủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) waterworks tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) nose tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) toe {turn round} {turn round}