ocas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ocas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ocas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ocas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ocas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ocas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ocas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ocas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {concave} lõm, hình lòng chão
  • {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)
  • {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)

Thuật ngữ liên quan tới ocas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ocas trong tiếng Bồ Đào Nha

ocas có nghĩa là: {concave} lõm, hình lòng chão {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out) {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo (bụng), hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng (âm thanh), rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, cuộc đua uể oải, hoàn toàn, chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo, làm rỗng, làm lõm sâu vào; đào trũng ((cũng) to hollow out)

Đây là cách dùng ocas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ocas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{concave} lõm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình lòng chão {hollow} rỗng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trống rỗng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đói meo (bụng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hõm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lõm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trũng sâu hoắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ốm ốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỗng (âm thanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỗng tuếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả dối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thành thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đua uể oải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ rống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ trũng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ lõm sâu hoắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thung lũng lòng chảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rỗng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lõm sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào trũng ((cũng) to hollow out) {hollow} rỗng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trống rỗng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đói meo (bụng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hõm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lõm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trũng sâu hoắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ốm ốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỗng (âm thanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỗng tuếch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả dối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thành thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đua uể oải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ rống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ trũng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ lõm sâu hoắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thung lũng lòng chảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rỗng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lõm sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào trũng ((cũng) to hollow out)