Thông tin thuật ngữ ocupadissimas tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
ocupadissimas (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ocupadissimas
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ocupadissimas tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ocupadissimas trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ocupadissimas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {busy} bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng (dây nói), lăng xăng; hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà, giao việc, động từ phãn thân bận rộn với, (từ lóng) cớm, mật thám
Thuật ngữ liên quan tới ocupadissimas
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ocupadissimas trong tiếng Bồ Đào Nha
ocupadissimas có nghĩa là: {busy} bận rộn, bận; có lắm việc, náo nhiệt, đông đúc, đang bận, đang có người dùng (dây nói), lăng xăng; hay dính vào việc của người khác, hay gây sự bất hoà, giao việc, động từ phãn thân bận rộn với, (từ lóng) cớm, mật thám
Đây là cách dùng ocupadissimas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ocupadissimas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{busy} bận rộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có lắm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
náo nhiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đông đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang bận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang có người dùng (dây nói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăng xăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay dính vào việc của người khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay gây sự bất hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động từ phãn thân bận rộn với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mật thám