ofereciam tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ofereciam tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ofereciam trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ofereciam tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ofereciam tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ofereciam

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ofereciam tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ofereciam tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {dedicate} cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), đề tặng (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc
  • {devote} hiến dâng, dành hết cho
  • {donate} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng
  • {give} cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ), làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...), tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo), quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử, cho, trao, phát (phần thưởng), tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội, hoàn lại, trả lại, toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...), công bố (tin tức...), nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liêu...), ghi vào, điền vào, toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...), chia, phân phối, toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...), rao, công bố, hết, cạn, bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn), thôi, chấm dứt, vứt bỏ, bỏ, bỏ, từ bỏ, nhường, (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được, trao, nộp (cho nhà chức trách...), khai báo (đồng bọn), đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập), (xem) back, ăn miếng chả, trả miếng bùi, (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục, mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai, (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc, công bố, (xem) day, nhượng bộ; chịu thua, kiệt đi (sức khoẻ), cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt, (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống, (hàng hải) rán sức chèo, bị bật đi, bị thay thế, tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được, sự có đi có lại, sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp, sự bông đùa qua lại
  • {bid} sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), tìm cách để đạt được, cố gắng để được, đặt giá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu, mời chào, công bố, xướng bài (bài brit), (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh, trả hơn tiền; tăng giá, hứa hẹn; có triển vọng
  • {offer} sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, sự trả giá, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào, biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán (hàng), giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, cúng, xảy ra, xảy đến, xuất hiện, nghênh chiến, chống cự
  • {makeanofferof}

Thuật ngữ liên quan tới ofereciam

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ofereciam trong tiếng Bồ Đào Nha

ofereciam có nghĩa là: {dedicate} cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), đề tặng (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khánh thành, khai mạc {devote} hiến dâng, dành hết cho {donate} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tặng, cho, biếu; quyên cúng {give} cho, biếu, tặng, ban, cho, sinh ra, đem lại, nêu cho; đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả (tiền...); trao đổi, (đi đôi với danh từ thanh một cụm từ), làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng; ham mê, miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết (một buổi dạ hội...); biểu diễn, diễn (kịch), đóng (một vai tuồng); hát dạo (một bản nhạc...), ngâm (một bài thơ...), tan, vỡ, sụp đổ; lún xuống, trĩu xuống; có thể nhún nhẩy, co giãn (như lò xo), quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận; nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử, cho, trao, phát (phần thưởng), tố cáo, phát giác; để lộ, phản bội, hoàn lại, trả lại, toả ra, phát ra, bốc (sức nóng, ánh sáng, mùi, tiếng...), công bố (tin tức...), nhượng bộ, chịu thua, nộp (tài liêu...), ghi vào, điền vào, toả ra, phát ra, bốc ra, bốc lên, xông lên (mùi, hơi nóng, khói...), chia, phân phối, toả ra, phát ra, làm bay ra, bốc lên, xông lên (hơi nóng, mùi...), rao, công bố, hết, cạn, bị hư, bị hỏng (máy móc); mệt, quỵ, kiệt đi (sức), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn), thôi, chấm dứt, vứt bỏ, bỏ, bỏ, từ bỏ, nhường, (y học) coi như là tuyệt vọng, cho như là không chữa được, trao, nộp (cho nhà chức trách...), khai báo (đồng bọn), đam mê, đắm đuối, miệt mài (học tập), (xem) back, ăn miếng chả, trả miếng bùi, (chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích, tôi phục, mắng mỏ ai, xỉ vả đánh đập ai, (từ lóng) mắng mỏ (chỉnh, xỉ vả) ai, trừng phạt ai nghiêm khắc, công bố, (xem) day, nhượng bộ; chịu thua, kiệt đi (sức khoẻ), cong, oằn, lún xuống, tan, gây, đứt, (thương nghiệp) bị giảm giá, sụt xuống, (hàng hải) rán sức chèo, bị bật đi, bị thay thế, tính đàn hồi, tính co giân, tính nhún nhảy được, sự có đi có lại, sự nhượng bộ lẫn nhau, sự thoả hiệp, sự bông đùa qua lại {bid} sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá), sự bỏ thầu, (thông tục) sự mời, sự xướng bài (bài brit), tìm cách để đạt được, cố gắng để được, đặt giá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu, mời chào, công bố, xướng bài (bài brit), (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh, trả hơn tiền; tăng giá, hứa hẹn; có triển vọng {offer} sự đưa tay ra, sự tỏ ra sẵn sàng cho, sự tỏ ra sẵn sàng làm, sự chào hàng, sự trả giá, lời dạm hỏi, lời đề nghị, lời ướm, lời mời chào, biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong (nghĩa bóng), tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán (hàng), giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, cúng, xảy ra, xảy đến, xuất hiện, nghênh chiến, chống cự {makeanofferof}

Đây là cách dùng ofereciam tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ofereciam tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{dedicate} cống hiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiến dâng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành cho (để tưởng nhớ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề tặng (sách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) khánh thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai mạc {devote} hiến dâng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành hết cho {donate} (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyên cúng {give} cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lây sang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả (tiền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đi đôi với danh từ thanh một cụm từ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cống hiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiến dâng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ham mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miệt mài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyên tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thết (một buổi dạ hội...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn (kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng (một vai tuồng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hát dạo (một bản nhạc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngâm (một bài thơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sụp đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lún xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trĩu xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể nhún nhẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co giãn (như lò xo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhượng bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát (phần thưởng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tố cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản bội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc (sức nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ánh sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố (tin tức...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhượng bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nộp (tài liêu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điền vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông lên (mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơi nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chia tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bay ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xông lên (hơi nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị hư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị hỏng (máy móc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quỵ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiệt đi (sức) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) cho (phỏng vấn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấm dứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vứt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) coi như là tuyệt vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho như là không chữa được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nộp (cho nhà chức trách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai báo (đồng bọn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đam mê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắm đuối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miệt mài (học tập) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) back tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn miếng chả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả miếng bùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chỉ lời mệnh lệnh) tôi thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôi phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng mỏ ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉ vả đánh đập ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) mắng mỏ (chỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỉ vả) ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừng phạt ai nghiêm khắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) day tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhượng bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiệt đi (sức khoẻ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
oằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lún xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) bị giảm giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sụt xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) rán sức chèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị bật đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị thay thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính đàn hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính co giân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính nhún nhảy được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự có đi có lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhượng bộ lẫn nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thoả hiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bông đùa qua lại {bid} sự đặt giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bỏ thầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự mời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xướng bài (bài brit) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm cách để đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng để được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mời chào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xướng bài (bài brit) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(văn học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả hơn tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hứa hẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có triển vọng {offer} sự đưa tay ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tỏ ra sẵn sàng cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tỏ ra sẵn sàng làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chào hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trả giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời dạm hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời ướm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời mời chào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dâng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xung phong (nghĩa bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lộ ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày ra bán (hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giơ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chìa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra mời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ướm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghênh chiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống cự {makeanofferof}