ofícios tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ofícios tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ofícios trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ofícios tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ofícios tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ofícios

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ofícios tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ofícios tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {handicraft} chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, đồ thủ công
  • {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề nghiệp; công việc, việc làm
  • {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng
  • {function} chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức, hoạt động, chạy (máy), thực hiện chức năng
  • {job} việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa), việc làm ăn khó khăn vất vả, làm hại ai, gây tai hại cho ai, từ chối không làm việc gì, lô hàng mua trữ để đầu cơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng, (từ lóng) đang làm, đang hoạt động, bận rộn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố, làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần (chứng khoán), (job at) đâm, thúc, thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...), cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc), mua bán đầu cơ (hàng), lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa), (+ at) đâm, thúc[dʤoub], (kinh thánh) Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng, người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ, tin buồn, làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức
  • {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở (hãng buôn), bộ, bộ Ngoại giao (Anh), (số nhiều) nhà phụ, chái, kho, (từ lóng) lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo
  • {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem) pillar, ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường), yết tên (học sinh thi hỏng...), công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...), bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, chuyển thư, (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư, (kế toán) vào sổ cái, ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);, (quân sự) vị trí đứng gác, (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt), vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt), vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post), (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên), (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm), kèn đưa đám, đặt, bố trí (lính gác), (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy

Thuật ngữ liên quan tới ofícios

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ofícios trong tiếng Bồ Đào Nha

ofícios có nghĩa là: {handicraft} chấp (trong một cuộc thi), cản trở, gây bất lợi cho, nghề thủ công, nghệ thuật thủ công; sự khéo tay, đồ thủ công {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề nghiệp; công việc, việc làm {trade} nghề, nghề nghiệp, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán; những người trong ngành buôn bán, (hàng hải), (từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân), (số nhiều) (như) trade,wind, có cửa hiệu (buôn bán), buôn bán, trao đổi mậu dịch, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm, lợi dụng {function} chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức, hoạt động, chạy (máy), thực hiện chức năng {job} việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa), việc làm ăn khó khăn vất vả, làm hại ai, gây tai hại cho ai, từ chối không làm việc gì, lô hàng mua trữ để đầu cơ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng, (từ lóng) đang làm, đang hoạt động, bận rộn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố, làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần (chứng khoán), (job at) đâm, thúc, thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...), cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc), mua bán đầu cơ (hàng), lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn), ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa), (+ at) đâm, thúc[dʤoub], (kinh thánh) Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng, người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ, tin buồn, làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở (hãng buôn), bộ, bộ Ngoại giao (Anh), (số nhiều) nhà phụ, chái, kho, (từ lóng) lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ), (xem) deaf, (xem) pillar, ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường), yết tên (học sinh thi hỏng...), công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...), bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư, chuyển thư, (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư, (kế toán) vào sổ cái, ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);, (quân sự) vị trí đứng gác, (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt), vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt), vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post), (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên), (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm), kèn đưa đám, đặt, bố trí (lính gác), (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy

Đây là cách dùng ofícios tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ofícios tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{handicraft} chấp (trong một cuộc thi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây bất lợi cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề thủ công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghệ thuật thủ công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khéo tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ thủ công {occupation} sự chiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chiếm giữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chiếm đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ở (một ngôi nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời hạn thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm {trade} nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thương mại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mậu dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngành buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những người trong ngành buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) (the trade) ngành tàu ngầm (trong hải quân) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (như) trade tiếng Bồ Đào Nha là gì?
wind tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cửa hiệu (buôn bán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buôn bán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao đổi mậu dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đổi (cái cũ lấy cái mới) có các thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng {function} chức năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi lễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi họp mặt chính thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi họp mặt quan trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) hàm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàm số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy (máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện chức năng {job} việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm thuê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm khoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) công ăn việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm ăn gian lận để kiếm chác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình hình công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú thúc nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm ăn khó khăn vất vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hại ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây tai hại cho ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ chối không làm việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lô hàng mua trữ để đầu cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọn người tạp nhạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đại khái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm qua loa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ăn chểnh mảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đang làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bận rộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm những việc lặt vặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm những việc linh tinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sửa chữa lặt vặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm môi giới chạy hành xách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay sở kiếm chác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dở ngon gian lận để kiếm chác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buôn bán cổ phần (chứng khoán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(job at) đâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuê (ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho thuê (ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho làm khoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận làm khoán (một công việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua bán đầu cơ (hàng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) đâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc[dʤoub] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kinh thánh) Giốp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chịu đựng đau khổ nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người kiên nhẫn chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin buồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thế thì không ai có thể chịu đựng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thế thì đến bụt cũng phải tức {office} sự giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lễ nghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) hình thức thờ phụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lễ truy điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văn phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng giấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chi nhánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ sở (hãng buôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ Ngoại giao (Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) nhà phụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lời gợi ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toà án tôn giáo {post} cột trụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỉa cát kết dày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) deaf tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) pillar tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) dán (yết thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông báo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông báo (việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ai...) bằng thông cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán yết thị lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán thông cáo lên (tường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yết tên (học sinh thi hỏng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bố tên (tàu bị mất tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu về chậm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sở bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hòm thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) trạm thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đưa thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khổ giấy 50 x 40 cm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giấy viết thư khổ 50 x 40 cm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi du lịch bằng ngựa trạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi du lịch vội vã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi (thư...) qua bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (thư...) ở trạm bưu điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (thư) vào hòn thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kế toán) vào sổ cái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vị trí đứng gác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) vị trí đóng quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồn bốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân đóng ở đồn (bốt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí đóng quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân đóng ở đồn (bốt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kèn đưa đám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bố trí (lính gác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy