olhos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

olhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng olhos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ olhos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm olhos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ olhos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

olhos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ olhos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bud} chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở (hoa), (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...), (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi, (nông nghiệp) ghép mắt
  • {eye} mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn), sự nhìn, thị giác, cách nhìn, con mắt, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt, chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý, ăn miếng trả miếng, nhìn chằm chằm, ngập đầu (công việc, nợ nần), là người có tai mắt trong thiên hạ, (xem) sheep, được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu, nhìn, (xem) front, (quân sự) nhìn bên trái, (quân sự) nhìn bên phải, mặt trời, theo dõi ai; trông nom ai, theo dõi ai; trông nom ai, (xem) glad, có con mắt tinh đời về, rất tinh tế, lấy cái gì làm mục đích, chú ý từng li từng tí, có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy, mắt tinh bắn giỏi, no bụng đói con mắt, nếu anh không mù, nếu anh không đần độn, theo sự đánh giá của, theo con mắt của, đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp, ngược gió, trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước, mù một mắt, liếc mắt đưa tình, làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên), ồ lạ nhỉ, mắt thường (không cần đeo kính), đồng ý với ai, trông thấy ngay, (xem) dust, dưới sự giám sát của ai, thong manh à?, mắt để ở đâu?, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai, nhằm cái gì, nhìn quan sát, nhìn trừng trừng

Thuật ngữ liên quan tới olhos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của olhos trong tiếng Bồ Đào Nha

olhos có nghĩa là: {bud} chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở (hoa), (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...), (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi, (nông nghiệp) ghép mắt {eye} mắt, con mắt, (thực vật học) mắt (trên củ khoai tây), lỗ (kim, xâu dây ở giày...), vòng, thòng lọng (dây); vòng mắt (ở đuôi công); điểm giữa (đích tập bắn), sự nhìn, thị giác, cách nhìn, con mắt, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt, chuyện tầm phào, chuyện tào lao, chuyện bá láp, điều vô lý, ăn miếng trả miếng, nhìn chằm chằm, ngập đầu (công việc, nợ nần), là người có tai mắt trong thiên hạ, (xem) sheep, được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu, nhìn, (xem) front, (quân sự) nhìn bên trái, (quân sự) nhìn bên phải, mặt trời, theo dõi ai; trông nom ai, theo dõi ai; trông nom ai, (xem) glad, có con mắt tinh đời về, rất tinh tế, lấy cái gì làm mục đích, chú ý từng li từng tí, có mắt rất tinh, cái gì cũng nhìn thấy, mắt tinh bắn giỏi, no bụng đói con mắt, nếu anh không mù, nếu anh không đần độn, theo sự đánh giá của, theo con mắt của, đứng về mặt pháp lý, đứng về mặt luật pháp, ngược gió, trong trí tưởng tượng; trong sự nhìn trước, mù một mắt, liếc mắt đưa tình, làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên), ồ lạ nhỉ, mắt thường (không cần đeo kính), đồng ý với ai, trông thấy ngay, (xem) dust, dưới sự giám sát của ai, thong manh à?, mắt để ở đâu?, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai, nhằm cái gì, nhìn quan sát, nhìn trừng trừng

Đây là cách dùng olhos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ olhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bud} chồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bông hoa mới hé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) cô gái mới dậy thì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) chồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) nip tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy chồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra nụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra lộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hé nở (hoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nông nghiệp) ghép mắt {eye} mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) mắt (trên củ khoai tây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗ (kim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xâu dây ở giày...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thòng lọng (dây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng mắt (ở đuôi công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm giữa (đích tập bắn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thị giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự theo dõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sáng suốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện tầm phào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện tào lao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện bá láp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều vô lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn miếng trả miếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn chằm chằm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngập đầu (công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nợ nần) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là người có tai mắt trong thiên hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) sheep tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được chủ tịch (nghị viện) trông thấy mình giơ tay và cho phát biểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) front tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) nhìn bên trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) nhìn bên phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo dõi ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo dõi ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) glad tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có con mắt tinh đời về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất tinh tế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy cái gì làm mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chú ý từng li từng tí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mắt rất tinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gì cũng nhìn thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt tinh bắn giỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
no bụng đói con mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếu anh không mù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếu anh không đần độn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo sự đánh giá của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo con mắt của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng về mặt pháp lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng về mặt luật pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong trí tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong sự nhìn trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mù một mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liếc mắt đưa tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ai trố mắt nhìn (vì ngạc nhiên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ồ lạ nhỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt thường (không cần đeo kính) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng ý với ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông thấy ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) dust tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dưới sự giám sát của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thong manh à? tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt để ở đâu? tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) phỗng tay trên ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nước trước ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhằm cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn quan sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn trừng trừng