ondulastes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ondulastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ondulastes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ondulastes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ondulastes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ondulastes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ondulastes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ondulastes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng
  • {poise} thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng, tính đĩnh đạc, chưa quyết định, chưa ngã ngũ, làm thăng bằng, làm cân bằng, để lơ lửng, treo lơ lửng, để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng, thăng bằng, cân bằng, lơ lửng
  • {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
  • {undulate} gợn sóng, nhấp nhô, gợn sóng; dập dờn như sóng

Thuật ngữ liên quan tới ondulastes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ondulastes trong tiếng Bồ Đào Nha

ondulastes có nghĩa là: {balance} cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên văn học) cung thiên bình, toà thiên bình, đối trọng, quả lắc (đồng hồ), (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán, sai ngạch; số còn lại, số dư, (nghệ thuật) sự cân xứng, do dự, lưỡng lự, ở vào tình trạng (nguy ngập), anh ta ở vào thế có lợi, cầm cân nảy mực, (xem) turn, làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp), (thương nghiệp) quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, (thương nghiệp) cân bằng {poise} thế thăng bằng, thế cân bằng, dáng, tư thế (đầu...), tư thế đĩnh đạc, tư thế đàng hoàng, tính đĩnh đạc, chưa quyết định, chưa ngã ngũ, làm thăng bằng, làm cân bằng, để lơ lửng, treo lơ lửng, để (đầu... ở một tư thế nào đó); để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng, thăng bằng, cân bằng, lơ lửng {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...) {undulate} gợn sóng, nhấp nhô, gợn sóng; dập dờn như sóng

Đây là cách dùng ondulastes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ondulastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{balance} cái cân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thăng bằng sự cân bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cán cân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cân nhắc kỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thăng trầm của số mệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Balance) (thiên văn học) cung thiên bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toà thiên bình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả lắc (đồng hồ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản quyết toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai ngạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số còn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số dư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghệ thuật) sự cân xứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở vào tình trạng (nguy ngập) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh ta ở vào thế có lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm cân nảy mực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) turn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho thăng bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho cân bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho cân xứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân nhắc (một vấn đề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một giải pháp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) quyết toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
do dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡng lự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân xứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) cân bằng {poise} thế thăng bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế cân bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư thế (đầu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư thế đĩnh đạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tư thế đàng hoàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính đĩnh đạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa ngã ngũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thăng bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cân bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lơ lửng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
treo lơ lửng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để (đầu... ở một tư thế nào đó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để (cái gì...) ở tư thế sẵn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăng bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lơ lửng {curl} món tóc quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự uốn quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làn (khói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bĩu (môi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh xoắn lá (của khoai tây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xoăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuồn cuộn lên (khói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co tròn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu mình lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì trúng đạn...) {undulate} gợn sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấp nhô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợn sóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dập dờn như sóng