ordinarias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ordinarias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ordinarias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ordinarias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ordinarias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ordinarias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ordinarias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ordinarias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng, cùng với, cũng như, giống như, đặc biệt khác thường
  • {ordinary} thường, thông thường, bình thường, tầm thường, (quân sự) ((viết tắt) O.S) binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ), the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù, (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...), bác sĩ thường nhiệm
  • {usual} thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen
  • {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng, cùng với, cũng như, giống như, đặc biệt khác thường
  • {everyday} hằng ngày, dùng hằng ngày, thường, thông thường, xảy ra hằng ngày, tầm thường
  • {vulgar} thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên Cơ đốc, tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh), the vulgar quần chúng, thường dân

Thuật ngữ liên quan tới ordinarias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ordinarias trong tiếng Bồ Đào Nha

ordinarias có nghĩa là: {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng, cùng với, cũng như, giống như, đặc biệt khác thường {ordinary} thường, thông thường, bình thường, tầm thường, (quân sự) ((viết tắt) O.S) binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa (ở quán ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ), the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù, (hàng hải), (quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...), bác sĩ thường nhiệm {usual} thường, thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, đất công, quyền được hưởng trên đất đai của người khác, sự chung, của chung, (từ cổ,nghĩa cổ) những người bình dân, dân chúng, cùng với, cũng như, giống như, đặc biệt khác thường {everyday} hằng ngày, dùng hằng ngày, thường, thông thường, xảy ra hằng ngày, tầm thường {vulgar} thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên Cơ đốc, tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh), the vulgar quần chúng, thường dân

Đây là cách dùng ordinarias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ordinarias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{common} chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công cộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phổ biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phổ thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền được hưởng trên đất đai của người khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
của chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) những người bình dân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dân chúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cũng như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc biệt khác thường {ordinary} thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) ((viết tắt) O.S) binh nhì hải quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều thông thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều bình thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơm bữa (ở quán ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) quán ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quán rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe đạp cổ (bánh to bánh nhỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
the Ordinary chủ giáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giám mục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách lễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) linh mục (ở) nhà tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) không hoạt động nữa (tàu chiến...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác sĩ thường nhiệm {usual} thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thường lệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thường dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng quen {common} chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công cộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phổ biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phổ thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền được hưởng trên đất đai của người khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
của chung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) những người bình dân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dân chúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cùng với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cũng như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giống như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặc biệt khác thường {everyday} hằng ngày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng hằng ngày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra hằng ngày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm thường {vulgar} thông thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô bỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỷ nguyên Cơ đốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
the vulgar quần chúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thường dân