ovação tiếng Bồ Đào Nha là gì?

ovação tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ovação trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ ovação tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm ovação tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ovação

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ovação tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ovação tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt, ((thường) số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô
  • {acclaim} tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên
  • {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt, ((thường) số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô
  • {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn
  • {ovation} sự hoan hô, sự tung hô

Thuật ngữ liên quan tới ovação

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ovação trong tiếng Bồ Đào Nha

ovação có nghĩa là: {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt, ((thường) số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô {acclaim} tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt, ((thường) số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn {ovation} sự hoan hô, sự tung hô

Đây là cách dùng ovação tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ovação tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) tiếng reo hoan hô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng tung hô {acclaim} tiếng hoan hô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoan hô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn lên {acclamation} sự hoan hô nhiệt liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) tiếng reo hoan hô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng tung hô {approval} sự tán thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đồng ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chấp thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phê chuẩn {ovation} sự hoan hô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tung hô