pagastes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

pagastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pagastes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ pagastes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm pagastes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pagastes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pagastes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pagastes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {pay} trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang (lợi...), trả tiền, (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi; mang lợi, sinh lợi, trả hết, thanh toán, trang trải, (hàng hải) thả (dây chuyền...), trả lại, hoàn lại, trả tiền mặt, nộp tiền, thanh toán, trang trải, trả hết lương rồi cho thôi việc, giáng trả, trả đũa, trả thù, cho kết quả, mang lại kết quả, (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền), (như) to pay away, trả thù, trừng phạt (ai), trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra, (xem) coin, (xem) nose, ai trả tiền thì người ấy có quyền, không mang công việc mắc nợ, phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình, sơn, quét hắc ín

Thuật ngữ liên quan tới pagastes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pagastes trong tiếng Bồ Đào Nha

pagastes có nghĩa là: {pay} trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang (lợi...), trả tiền, (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi; mang lợi, sinh lợi, trả hết, thanh toán, trang trải, (hàng hải) thả (dây chuyền...), trả lại, hoàn lại, trả tiền mặt, nộp tiền, thanh toán, trang trải, trả hết lương rồi cho thôi việc, giáng trả, trả đũa, trả thù, cho kết quả, mang lại kết quả, (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền), (như) to pay away, trả thù, trừng phạt (ai), trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra, (xem) coin, (xem) nose, ai trả tiền thì người ấy có quyền, không mang công việc mắc nợ, phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình, sơn, quét hắc ín

Đây là cách dùng pagastes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pagastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{pay} trả (tiền lương...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) trả công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đền đáp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dành cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến (thăm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngỏ (lời khen...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (lãi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang (lợi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải chịu hậu quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) thả (dây chuyền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả tiền mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nộp tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả hết lương rồi cho thôi việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáng trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả đũa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả thù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang lại kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to pay away tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả thù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang trải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuỳ tiền ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) coin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) nose tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ai trả tiền thì người ấy có quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không mang công việc mắc nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quét hắc ín